Radeon RX 7600M XT vs RX 6750 GRE 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600M XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7600M XT
2023
8 GB GDDR6, 120 Watt
32.72

RX 6750 GRE 12 GB vượt qua RX 7600M XT với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600M XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16764
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu88.18
Hiệu quả năng lượng19.2813.93
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Navi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$334

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600M XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600M XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân1280 MHz2321 MHz
Tần số Boost2469 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million17,200 million
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture316.0413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.23 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128160
Ray Tracing Cores3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600M XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600M XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600M XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600M XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600M XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600M XT 32.72
RX 6750 GRE 12 GB 49.25
+50.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600M XT 13082
RX 6750 GRE 12 GB 19691
+50.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600M XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
−42.9%
170−180
+42.9%
1440p60
−50%
90−95
+50%
4K33
−36.4%
45−50
+36.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.96
1440pkhông có dữ liệu3.71
4Kkhông có dữ liệu7.42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 331
−36%
450−500
+36%
Cyberpunk 2077 116
−46.6%
170−180
+46.6%
Hogwarts Legacy 146
−43.8%
210−220
+43.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−46.6%
170−180
+46.6%
Counter-Strike 2 317
−42%
450−500
+42%
Cyberpunk 2077 96
−45.8%
140−150
+45.8%
Far Cry 5 127
−49.6%
190−200
+49.6%
Fortnite 140−150
−45.8%
210−220
+45.8%
Forza Horizon 4 245
−42.9%
350−400
+42.9%
Forza Horizon 5 192
−45.8%
280−290
+45.8%
Hogwarts Legacy 111
−44.1%
160−170
+44.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−49.6%
190−200
+49.6%
Valorant 190−200
−47.2%
290−300
+47.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−46.6%
170−180
+46.6%
Counter-Strike 2 164
−46.3%
240−250
+46.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−44.9%
400−450
+44.9%
Cyberpunk 2077 81
−48.1%
120−130
+48.1%
Dota 2 130−140
−47.1%
200−210
+47.1%
Far Cry 5 127
−49.6%
190−200
+49.6%
Fortnite 140−150
−45.8%
210−220
+45.8%
Forza Horizon 4 237
−47.7%
350−400
+47.7%
Forza Horizon 5 179
−45.3%
260−270
+45.3%
Grand Theft Auto V 133
−50.4%
200−210
+50.4%
Hogwarts Legacy 85
−41.2%
120−130
+41.2%
Metro Exodus 98
−42.9%
140−150
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−49.6%
190−200
+49.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 186
−45.2%
270−280
+45.2%
Valorant 190−200
−47.2%
290−300
+47.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−46.6%
170−180
+46.6%
Cyberpunk 2077 74
−48.6%
110−120
+48.6%
Dota 2 130−140
−47.1%
200−210
+47.1%
Far Cry 5 120
−50%
180−190
+50%
Forza Horizon 4 180
−50%
270−280
+50%
Hogwarts Legacy 65
−46.2%
95−100
+46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−49.6%
190−200
+49.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 105
−42.9%
150−160
+42.9%
Valorant 190−200
−47.2%
290−300
+47.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−45.8%
210−220
+45.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 84
−42.9%
120−130
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−36.4%
300−310
+36.4%
Grand Theft Auto V 70
−42.9%
100−105
+42.9%
Metro Exodus 58
−46.6%
85−90
+46.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−48.6%
260−270
+48.6%
Valorant 230−240
−50.2%
350−400
+50.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−42.9%
120−130
+42.9%
Cyberpunk 2077 48
−45.8%
70−75
+45.8%
Far Cry 5 102
−47.1%
150−160
+47.1%
Forza Horizon 4 142
−47.9%
210−220
+47.9%
Hogwarts Legacy 43
−39.5%
60−65
+39.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−44.7%
110−120
+44.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
−50%
120−130
+50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Grand Theft Auto V 74
−48.6%
110−120
+48.6%
Hogwarts Legacy 20−22
−50%
30−33
+50%
Metro Exodus 35
−42.9%
50−55
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−41.5%
75−80
+41.5%
Valorant 190−200
−46.6%
280−290
+46.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−50%
75−80
+50%
Counter-Strike 2 25
−40%
35−40
+40%
Cyberpunk 2077 22
−36.4%
30−33
+36.4%
Dota 2 95−100
−45.8%
140−150
+45.8%
Far Cry 5 51
−47.1%
75−80
+47.1%
Forza Horizon 4 90
−44.4%
130−140
+44.4%
Hogwarts Legacy 23
−30.4%
30−33
+30.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%

Vậy RX 7600M XT và RX 6750 GRE 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 36% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.72 49.25
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 250 Watt

RX 7600M XT có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 12 GB: hiệu năng cao hơn 50.5%, mới hơn 9 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 12 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600M XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600M XT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6750 GRE 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 184 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600M XT hoặc Radeon RX 6750 GRE 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.