Radeon RX 6950 XT vs RTX 4500 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6950 XT và RTX 4500 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6950 XT
2022
16 GB GDDR6,335 Watt
73.23
+0.4%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6950 XT và RTX 4500 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1718
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.0523.90
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21AD103
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,099 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6950 XT và RTX 4500 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6950 XT và RTX 4500 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51207680
Tần số nhân1925 MHz2070 MHz
Tần số Boost2324 MHz2580 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million45,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)335 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture743.7619.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.8 TFLOPS39.63 TFLOPS
ROPs12880
TMUs320240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Cores8060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6950 XT và RTX 4500 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm245 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6950 XT và RTX 4500 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6950 XT và RTX 4500 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6950 XT và RTX 4500 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6950 XT và RTX 4500 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6950 XT 73.23
+0.4%
RTX 4500 Ada Generation 72.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6950 XT 28144
+0.4%
RTX 4500 Ada Generation 28019

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6950 XT và RTX 4500 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD221
+0.5%
220−230
−0.5%
1440p134
+3.1%
130−140
−3.1%
4K85
+6.3%
80−85
−6.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.97không có dữ liệu
1440p8.20không có dữ liệu
4K12.93không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 204
+2%
200−210
−2%
Cyberpunk 2077 161
+0.6%
160−170
−0.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Counter-Strike 2 198
+4.2%
190−200
−4.2%
Cyberpunk 2077 71
+1.4%
70−75
−1.4%
Forza Horizon 4 500
+11.1%
450−500
−11.1%
Forza Horizon 5 146
+4.3%
140−150
−4.3%
Metro Exodus 152
+1.3%
150−160
−1.3%
Red Dead Redemption 2 130−140
+3.1%
130−140
−3.1%
Valorant 350−400
+10%
350−400
−10%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Counter-Strike 2 168
+5%
160−170
−5%
Cyberpunk 2077 64
+6.7%
60−65
−6.7%
Dota 2 181
+0.6%
180−190
−0.6%
Far Cry 5 99
+4.2%
95−100
−4.2%
Fortnite 290−300
+3.6%
280−290
−3.6%
Forza Horizon 4 442
+10.5%
400−450
−10.5%
Forza Horizon 5 190−200
+0.5%
190−200
−0.5%
Grand Theft Auto V 172
+1.2%
170−180
−1.2%
Metro Exodus 146
+4.3%
140−150
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+2.4%
210−220
−2.4%
Red Dead Redemption 2 130−140
+3.1%
130−140
−3.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+2.4%
170−180
−2.4%
Valorant 350−400
+10%
350−400
−10%
World of Tanks 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Counter-Strike 2 153
+2%
150−160
−2%
Cyberpunk 2077 61
+1.7%
60−65
−1.7%
Dota 2 167
+4.4%
160−170
−4.4%
Far Cry 5 130−140
+5.4%
130−140
−5.4%
Forza Horizon 4 396
+13.1%
350−400
−13.1%
Forza Horizon 5 138
+6.2%
130−140
−6.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+2.4%
210−220
−2.4%
Valorant 350−400
+10%
350−400
−10%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Dota 2 153
+2%
150−160
−2%
Grand Theft Auto V 153
+2%
150−160
−2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Red Dead Redemption 2 90−95
+3.3%
90−95
−3.3%
World of Tanks 500−550
+3.2%
500−550
−3.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+2.4%
85−90
−2.4%
Cyberpunk 2077 47
+4.4%
45−50
−4.4%
Far Cry 5 160−170
+6.7%
150−160
−6.7%
Forza Horizon 4 294
+1.4%
290−300
−1.4%
Forza Horizon 5 140−150
+2.1%
140−150
−2.1%
Metro Exodus 132
+1.5%
130−140
−1.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+3.1%
160−170
−3.1%
Valorant 300−350
+9.7%
300−310
−9.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Dota 2 174
+2.4%
170−180
−2.4%
Grand Theft Auto V 174
+2.4%
170−180
−2.4%
Metro Exodus 77
+2.7%
75−80
−2.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+4.5%
200−210
−4.5%
Red Dead Redemption 2 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+2.4%
170−180
−2.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Counter-Strike 2 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Dota 2 141
+0.7%
140−150
−0.7%
Far Cry 5 100−110
+5%
100−105
−5%
Fortnite 95−100
+1.1%
95−100
−1.1%
Forza Horizon 4 172
+1.2%
170−180
−1.2%
Forza Horizon 5 90−95
+5.9%
85−90
−5.9%
Valorant 190−200
+0.5%
190−200
−0.5%

Vậy RX 6950 XT và RTX 4500 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • RX 6950 XT nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6950 XT nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 73.23 72.91
Mức độ mới 10 Tháng 5 2022 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 335 Watt 210 Watt

RX 6950 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4500 Ada Generation: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 59.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6950 XT và RTX 4500 Ada Generation quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6950 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4500 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6950 XT và RTX 4500 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2763 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6950 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4500 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6950 XT hoặc RTX 4500 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.