Radeon RX 6900 XT vs HD 6250

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6900 XT và Radeon HD 6250, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6900 XT
2020, $999
16 GB GDDR6, 300 Watt
63.88
+28936%

6900 XT vượt qua HD 6250 với mức trọn vẹn là 28936% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và Radeon HD 6250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất361432
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.40không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.350.89
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Cedar
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (5 năm năm trước)31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và Radeon HD 6250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và Radeon HD 6250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512080
Tần số nhân1825 MHz650 MHz
Tần số Boost2250 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million292 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture720.05.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs1284
TMUs3208
Ray Tracing Cores80không có dữ liệu
L0 Cache1.3 MBkhông có dữ liệu
L1 Cache1 MB16 KB
L2 Cache4 MB128 KB
L3 Cache128 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và Radeon HD 6250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và Radeon HD 6250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và Radeon HD 6250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C1x DVI, 1x HDMI
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và Radeon HD 6250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.2 (11_0)
Shader Model6.85.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.11.2
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6900 XT và Radeon HD 6250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6900 XT 63.88
+28936%
HD 6250 0.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6900 XT 26728
+28640%
Mẫu: 7188
HD 6250 93
Mẫu: 299

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6900 XT 59119
+34272%
HD 6250 172

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6900 XT và Radeon HD 6250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD196
+3167%
6
−3167%
1440p134-0−1
4K83-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.10không có dữ liệu
1440p7.46không có dữ liệu
4K12.04không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 300−350
+30600%
1−2
−30600%
Cyberpunk 2077 160−170
+16100%
1−2
−16100%

Full HD
Medium

Battlefield 5 195 0−1
Counter-Strike 2 300−350
+30600%
1−2
−30600%
Cyberpunk 2077 160−170
+16100%
1−2
−16100%
Escape from Tarkov 120−130 0−1
Far Cry 5 190−200 0−1
Fortnite 300−350
+30100%
1−2
−30100%
Forza Horizon 4 283
+9333%
3−4
−9333%
Forza Horizon 5 190−200 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2386%
7−8
−2386%
Valorant 350−400
+1352%
24−27
−1352%

Full HD
High

Battlefield 5 196 0−1
Counter-Strike 2 300−350
+30600%
1−2
−30600%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2217%
12−14
−2217%
Cyberpunk 2077 160−170
+16100%
1−2
−16100%
Dota 2 160−170
+1778%
9−10
−1778%
Escape from Tarkov 120−130 0−1
Far Cry 5 190−200 0−1
Fortnite 300−350
+30100%
1−2
−30100%
Forza Horizon 4 279
+9200%
3−4
−9200%
Forza Horizon 5 190−200 0−1
Grand Theft Auto V 160−170 0−1
Metro Exodus 164 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2386%
7−8
−2386%
The Witcher 3: Wild Hunt 323
+6360%
5−6
−6360%
Valorant 350−400
+1352%
24−27
−1352%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 197 0−1
Cyberpunk 2077 160−170
+16100%
1−2
−16100%
Dota 2 160−170
+1778%
9−10
−1778%
Escape from Tarkov 120−130 0−1
Far Cry 5 190−200 0−1
Forza Horizon 4 248
+8167%
3−4
−8167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2386%
7−8
−2386%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+3180%
5−6
−3180%
Valorant 411
+1544%
24−27
−1544%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
+30100%
1−2
−30100%

1440p
High

Counter-Strike 2 190−200
+9700%
2−3
−9700%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+50300%
1−2
−50300%
Grand Theft Auto V 130−140 0−1
Metro Exodus 102 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8650%
2−3
−8650%
Valorant 400−450
+44800%
1−2
−44800%

1440p
Ultra

Battlefield 5 196 0−1
Cyberpunk 2077 90−95 0−1
Escape from Tarkov 120−130
+5900%
2−3
−5900%
Far Cry 5 160−170 0−1
Forza Horizon 4 231
+23000%
1−2
−23000%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+15400%
1−2
−15400%

1440p
Epic

Fortnite 150−160 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 85−90 0−1
Grand Theft Auto V 150−160
+1014%
14−16
−1014%
Metro Exodus 67 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 122 0−1
Valorant 300−350
+32800%
1−2
−32800%

4K
Ultra

Battlefield 5 134 0−1
Counter-Strike 2 85−90 0−1
Cyberpunk 2077 40−45 0−1
Dota 2 150−160 0−1
Escape from Tarkov 80−85 0−1
Far Cry 5 100−110 0−1
Forza Horizon 4 162 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+9500%
1−2
−9500%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+3850%
2−3
−3850%

Vậy RX 6900 XT và HD 6250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 3167% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 32800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT đã vượt qua HD 6250 trong tất cả 27 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 63.88 0.22
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 31 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 19 Watt

RX 6900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28936.4%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6250: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1478.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT
AMD Radeon HD 6250
Radeon HD 6250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4263 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 91 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6900 XT hoặc Radeon HD 6250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.