Radeon RX 6800 vs GeForce RTX 4070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 và GeForce RTX 4070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6800
2020
16 GB GDDR6, 250 Watt
49.55

RTX 4070 Ti vượt qua RX 6800 với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 và GeForce RTX 4070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất519
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất49.8248.98
Hiệu quả năng lượng15.6919.70
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21AD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$579 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6800 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2% so với RTX 4070 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800 và GeForce RTX 4070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 và GeForce RTX 4070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38407680
Tần số nhân1700 MHz2310 MHz
Tần số Boost2105 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million35,800 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture505.2626.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.17 TFLOPS40.09 TFLOPS
ROPs9680
TMUs240240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Cores6060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 và GeForce RTX 4070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm285 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 và GeForce RTX 4070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 và GeForce RTX 4070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800 và GeForce RTX 4070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 và GeForce RTX 4070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800 49.55
RTX 4070 Ti 70.92
+43.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800 22140
RTX 4070 Ti 31689
+43.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6800 55084
RTX 4070 Ti 75612
+37.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6800 106236
RTX 4070 Ti 135624
+27.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6800 45441
RTX 4070 Ti 53360
+17.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800 205274
RTX 4070 Ti 217200
+5.8%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800 531548
RTX 4070 Ti 815367
+53.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 6800 214
RTX 4070 Ti 291
+36%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 6800 232
+95.8%
RTX 4070 Ti 119

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 6800 171
+796%
RTX 4070 Ti 19

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 6800 319
+65.7%
RTX 4070 Ti 193

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 6800 140
+42.1%
RTX 4070 Ti 99

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 6800 123
RTX 4070 Ti 154
+24.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 6800 212
RTX 4070 Ti 245
+15.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 6800 36
RTX 4070 Ti 48
+33.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 6800 354
RTX 4070 Ti 438
+23.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800 và GeForce RTX 4070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD174
−28.7%
224
+28.7%
1440p102
−37.3%
140
+37.3%
4K62
−40.3%
87
+40.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33
+7.2%
3.57
−7.2%
1440p5.68
+0.5%
5.71
−0.5%
4K9.34
−1.7%
9.18
+1.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 thấp hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 và RTX 4070 Ti có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 và RTX 4070 Ti có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 350
+6.1%
300−350
−6.1%
Cyberpunk 2077 135
−74.8%
236
+74.8%
Hogwarts Legacy 208
+30%
160
−30%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
−22.3%
190−200
+22.3%
Counter-Strike 2 349
+5.8%
300−350
−5.8%
Cyberpunk 2077 115
−89.6%
218
+89.6%
Far Cry 5 197
−7.1%
211
+7.1%
Fortnite 230−240
−29.1%
300−350
+29.1%
Forza Horizon 4 200−210
−53.7%
300−350
+53.7%
Forza Horizon 5 232
−5.2%
244
+5.2%
Hogwarts Legacy 167
+13.6%
147
−13.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
−61%
450−500
+61%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
−22.3%
190−200
+22.3%
Counter-Strike 2 259
−27.4%
300−350
+27.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 104
−77.9%
185
+77.9%
Dota 2 145
−78.6%
259
+78.6%
Far Cry 5 186
−9.1%
203
+9.1%
Fortnite 230−240
−29.1%
300−350
+29.1%
Forza Horizon 4 200−210
−53.7%
300−350
+53.7%
Forza Horizon 5 210
−8.6%
228
+8.6%
Grand Theft Auto V 159
−11.9%
178
+11.9%
Hogwarts Legacy 130
+3.2%
126
−3.2%
Metro Exodus 147
−34%
197
+34%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 269
−68.4%
453
+68.4%
Valorant 290−300
−61%
450−500
+61%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
−22.3%
190−200
+22.3%
Cyberpunk 2077 99
−68.7%
167
+68.7%
Dota 2 128
−89.8%
243
+89.8%
Far Cry 5 174
−8.6%
189
+8.6%
Forza Horizon 4 200−210
−53.7%
300−350
+53.7%
Hogwarts Legacy 96
−22.9%
118
+22.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
−45.4%
221
+45.4%
Valorant 290−300
−61%
450−500
+61%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
−29.1%
300−350
+29.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 175
−40%
240−250
+40%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
−35.1%
500−550
+35.1%
Grand Theft Auto V 125
−24.8%
156
+24.8%
Metro Exodus 89
−47.2%
131
+47.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
−47.4%
450−500
+47.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−50.8%
190−200
+50.8%
Cyberpunk 2077 74
−41.9%
105
+41.9%
Far Cry 5 163
−11.7%
182
+11.7%
Forza Horizon 4 160−170
−66.7%
280−290
+66.7%
Hogwarts Legacy 73
−17.8%
86
+17.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−71.2%
200−210
+71.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 140−150
−2%
150−160
+2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 47
−136%
110−120
+136%
Grand Theft Auto V 132
−30.3%
172
+30.3%
Hogwarts Legacy 35−40
−80.6%
65−70
+80.6%
Metro Exodus 55
−52.7%
84
+52.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
−50.5%
149
+50.5%
Valorant 300−350
−8.5%
300−350
+8.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−51.1%
130−140
+51.1%
Counter-Strike 2 65−70
−63.2%
110−120
+63.2%
Cyberpunk 2077 34
−41.2%
48
+41.2%
Dota 2 102
−122%
226
+122%
Far Cry 5 91
−22%
111
+22%
Forza Horizon 4 110−120
−107%
240−250
+107%
Hogwarts Legacy 35
−34.3%
47
+34.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−4.3%
95−100
+4.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
−1.3%
75−80
+1.3%

Vậy RX 6800 và RTX 4070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6800 nhanh hơn 30%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 Ti nhanh hơn 136%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RTX 4070 Ti tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (85%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.55 70.92
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 285 Watt

RX 6800 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti: hiệu năng cao hơn 43.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
GeForce RTX 4070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2089 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 7478 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800 hoặc GeForce RTX 4070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.