Radeon RX 6800 XT vs CMP 30HX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 XT và CMP 30HX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
55.89
+207%

RX 6800 XT vượt qua CMP 30HX với mức trọn vẹn là 207% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 XT và CMP 30HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34270
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.4323.78
Hiệu quả năng lượng14.8211.58
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21TU116
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)25 Tháng 2 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6800 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 112% so với CMP 30HX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800 XT và CMP 30HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 XT và CMP 30HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46081408
Tần số nhân1825 MHz1530 MHz
Tần số Boost2250 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million6,600 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture648.0157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.74 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs12848
TMUs28888
Ray Tracing Cores72không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 XT và CMP 30HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 XT và CMP 30HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 XT và CMP 30HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800 XT và CMP 30HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 XT và CMP 30HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800 XT 55.89
+207%
CMP 30HX 18.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800 XT 24992
+207%
CMP 30HX 8135

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800 XT và CMP 30HX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD197
+228%
60−65
−228%
1440p143
+218%
45−50
−218%
4K97
+223%
30−35
−223%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.29
+304%
13.32
−304%
1440p4.54
+291%
17.76
−291%
4K6.69
+298%
26.63
−298%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 XT thấp hơn 304% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 XT thấp hơn 291% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 XT thấp hơn 298% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 180−190
+212%
60−65
−212%
Counter-Strike 2 300−350
+218%
95−100
−218%
Cyberpunk 2077 140−150
+231%
45−50
−231%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 180−190
+212%
60−65
−212%
Battlefield 5 191
+218%
60−65
−218%
Counter-Strike 2 300−350
+218%
95−100
−218%
Cyberpunk 2077 140−150
+231%
45−50
−231%
Far Cry 5 143
+218%
45−50
−218%
Fortnite 280−290
+214%
90−95
−214%
Forza Horizon 4 230−240
+212%
75−80
−212%
Forza Horizon 5 170−180
+220%
55−60
−220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+222%
55−60
−222%
Valorant 300−350
+232%
100−105
−232%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 180−190
+212%
60−65
−212%
Battlefield 5 183
+233%
55−60
−233%
Counter-Strike 2 300−350
+218%
95−100
−218%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+209%
90−95
−209%
Cyberpunk 2077 140−150
+231%
45−50
−231%
Dota 2 166
+232%
50−55
−232%
Far Cry 5 139
+209%
45−50
−209%
Fortnite 280−290
+214%
90−95
−214%
Forza Horizon 4 230−240
+212%
75−80
−212%
Forza Horizon 5 170−180
+220%
55−60
−220%
Grand Theft Auto V 150
+233%
45−50
−233%
Metro Exodus 152
+238%
45−50
−238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+222%
55−60
−222%
The Witcher 3: Wild Hunt 294
+209%
95−100
−209%
Valorant 300−350
+232%
100−105
−232%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 175
+218%
55−60
−218%
Cyberpunk 2077 140−150
+231%
45−50
−231%
Dota 2 145
+222%
45−50
−222%
Far Cry 5 130
+225%
40−45
−225%
Forza Horizon 4 230−240
+212%
75−80
−212%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+222%
55−60
−222%
The Witcher 3: Wild Hunt 160
+220%
50−55
−220%
Valorant 356
+224%
110−120
−224%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+214%
90−95
−214%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 170−180
+225%
55−60
−225%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+221%
140−150
−221%
Grand Theft Auto V 120
+243%
35−40
−243%
Metro Exodus 95
+217%
30−33
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+218%
55−60
−218%
Valorant 350−400
+226%
120−130
−226%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 154
+208%
50−55
−208%
Cyberpunk 2077 80−85
+207%
27−30
−207%
Far Cry 5 131
+228%
40−45
−228%
Forza Horizon 4 190−200
+230%
60−65
−230%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+238%
40−45
−238%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+236%
45−50
−236%

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55
+238%
16−18
−238%
Counter-Strike 2 80−85
+233%
24−27
−233%
Grand Theft Auto V 134
+235%
40−45
−235%
Metro Exodus 56
+211%
18−20
−211%
The Witcher 3: Wild Hunt 110
+214%
35−40
−214%
Valorant 300−350
+225%
100−105
−225%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+243%
30−33
−243%
Counter-Strike 2 80−85
+233%
24−27
−233%
Cyberpunk 2077 40−45
+233%
12−14
−233%
Dota 2 122
+249%
35−40
−249%
Far Cry 5 95
+217%
30−33
−217%
Forza Horizon 4 140−150
+229%
45−50
−229%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+220%
30−33
−220%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+229%
24−27
−229%

Vậy RX 6800 XT và CMP 30HX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 XT nhanh hơn 228% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 218% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 223% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 55.89 18.19
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 25 Tháng 2 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 125 Watt

RX 6800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 207.3%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 30HX: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 XT vì nó vượt trội hơn CMP 30HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 30HX dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3747 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 31 phiếu

Hãy đánh giá CMP 30HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800 XT hoặc CMP 30HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.