Radeon RX 6750 XT vs RX 6750 GRE 10 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6750 XT
2022
12 GB GDDR6, 250 Watt
46.45
+23.9%

RX 6750 XT vượt qua RX 6750 GRE 10 GB với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5390
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất51.9879.53
Hiệu quả năng lượng14.7917.56
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 10 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 53% so với RX 6750 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602304
Tần số nhân2150 MHz1941 MHz
Tần số Boost2600 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million17,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture416.0352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.31 TFLOPS11.29 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160144
Ray Tracing Cores4036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s320.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6750 XT 46.45
+23.9%
RX 6750 GRE 10 GB 37.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6750 XT 20769
+23.9%
RX 6750 GRE 10 GB 16765

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6750 XT và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD162
+24.6%
130−140
−24.6%
1440p88
+25.7%
70−75
−25.7%
4K50
+25%
40−45
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.39
−42.6%
2.38
+42.6%
1440p6.24
−41.3%
4.41
+41.3%
4K10.98
−42.1%
7.73
+42.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 10 GB thấp hơn 42% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 245
+28.9%
190−200
−28.9%
Counter-Strike 2 353
+26.1%
280−290
−26.1%
Cyberpunk 2077 165
+26.9%
130−140
−26.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 176
+25.7%
140−150
−25.7%
Battlefield 5 150−160
+26.7%
120−130
−26.7%
Counter-Strike 2 346
+28.1%
270−280
−28.1%
Cyberpunk 2077 127
+27%
100−105
−27%
Far Cry 5 178
+27.1%
140−150
−27.1%
Fortnite 210−220
+27.1%
170−180
−27.1%
Forza Horizon 4 190−200
+28%
150−160
−28%
Forza Horizon 5 217
+27.6%
170−180
−27.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Valorant 270−280
+25%
220−230
−25%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 104
+30%
80−85
−30%
Battlefield 5 150−160
+26.7%
120−130
−26.7%
Counter-Strike 2 220
+29.4%
170−180
−29.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+26.4%
220−230
−26.4%
Cyberpunk 2077 109
+28.2%
85−90
−28.2%
Dota 2 154
+28.3%
120−130
−28.3%
Far Cry 5 170
+30.8%
130−140
−30.8%
Fortnite 210−220
+27.1%
170−180
−27.1%
Forza Horizon 4 190−200
+28%
150−160
−28%
Forza Horizon 5 186
+24%
150−160
−24%
Grand Theft Auto V 162
+24.6%
130−140
−24.6%
Metro Exodus 127
+27%
100−105
−27%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 245
+28.9%
190−200
−28.9%
Valorant 270−280
+25%
220−230
−25%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+26.7%
120−130
−26.7%
Cyberpunk 2077 98
+30.7%
75−80
−30.7%
Dota 2 131
+31%
100−105
−31%
Far Cry 5 158
+31.7%
120−130
−31.7%
Forza Horizon 4 190−200
+28%
150−160
−28%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
+35%
100−105
−35%
Valorant 270−280
+25%
220−230
−25%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+27.1%
170−180
−27.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 126
+26%
100−105
−26%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+26.1%
280−290
−26.1%
Grand Theft Auto V 106
+24.7%
85−90
−24.7%
Metro Exodus 76
+26.7%
60−65
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Valorant 300−350
+28.3%
240−250
−28.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+28.4%
95−100
−28.4%
Cyberpunk 2077 60
+33.3%
45−50
−33.3%
Far Cry 5 141
+28.2%
110−120
−28.2%
Forza Horizon 4 150−160
+28.3%
120−130
−28.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+28.8%
80−85
−28.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+25.5%
110−120
−25.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+40%
30−33
−40%
Counter-Strike 2 33
+37.5%
24−27
−37.5%
Grand Theft Auto V 104
+30%
80−85
−30%
Metro Exodus 47
+34.3%
35−40
−34.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+31.7%
60−65
−31.7%
Valorant 290−300
+27.4%
230−240
−27.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+27.7%
65−70
−27.7%
Counter-Strike 2 60−65
+26%
50−55
−26%
Cyberpunk 2077 26
+44.4%
18−20
−44.4%
Dota 2 101
+26.3%
80−85
−26.3%
Far Cry 5 78
+30%
60−65
−30%
Forza Horizon 4 100−110
+25.9%
85−90
−25.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+26.2%
65−70
−26.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%

Vậy RX 6750 XT và RX 6750 GRE 10 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.45 37.49
Mức độ mới 3 Tháng 3 2022 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 10 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 170 Watt

RX 6750 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 10 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 2772 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6750 XT hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.