Radeon RX 6700 vs RX 6750 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6700 và Radeon RX 6750 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6700
2021
10 GB GDDR6,175 Watt
50.12

RX 6750 XT vượt qua RX 6700 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6700 và Radeon RX 6750 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6348
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu51.91
Hiệu quả năng lượng19.7214.89
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6700 và Radeon RX 6750 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6700 và Radeon RX 6750 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042560
Tần số nhân1941 MHz2150 MHz
Tần số Boost2450 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million17,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture352.8416.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.29 TFLOPS13.31 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144160
Ray Tracing Cores3640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6700 và Radeon RX 6750 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6700 và Radeon RX 6750 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s432.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6700 và Radeon RX 6750 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6700 và Radeon RX 6750 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6700 và Radeon RX 6750 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6700 50.12
RX 6750 XT 54.09
+7.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6700 19262
RX 6750 XT 20786
+7.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6700 và Radeon RX 6750 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
−10%
165
+10%
1440p80−85
−8.8%
87
+8.8%
4K45−50
−13.3%
51
+13.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.33
1440pkhông có dữ liệu6.31
4Kkhông có dữ liệu10.76

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 166
+0%
166
+0%
Cyberpunk 2077 165
+0%
165
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 130
+0%
130
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 4 368
+0%
368
+0%
Forza Horizon 5 142
+0%
142
+0%
Metro Exodus 150
+0%
150
+0%
Red Dead Redemption 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 109
+0%
109
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Dota 2 159
+0%
159
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 304
+0%
304
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 100−105
+0%
100−105
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 96
+0%
96
+0%
Cyberpunk 2077 49
+0%
49
+0%
Dota 2 131
+0%
131
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 260
+0%
260
+0%
Forza Horizon 5 129
+0%
129
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 106
+0%
106
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 186
+0%
186
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Metro Exodus 126
+0%
126
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 104
+0%
104
+0%
Grand Theft Auto V 104
+0%
104
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 104
+0%
104
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Dota 2 101
+0%
101
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 99
+0%
99
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Vậy RX 6700 và RX 6750 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.12 54.09
Mức độ mới 9 Tháng 6 2021 3 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 250 Watt

RX 6700 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 XT: hiệu năng cao hơn 7.9%, mới hơn 8 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6700 và Radeon RX 6750 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6700 và Radeon RX 6750 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6700
Radeon RX 6700
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1396 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 2677 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6700 hoặc Radeon RX 6750 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.