Radeon RX 6700M vs GeForce RTX 4070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6700M và GeForce RTX 4070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6700M
2021
10 GB GDDR6,135 Watt
35.12

RTX 4070 vượt qua RX 6700M với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6700M và GeForce RTX 4070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14621
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10034
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.42
Hiệu quả năng lượng17.9124.13
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6700M và GeForce RTX 4070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6700M và GeForce RTX 4070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23045888
Tần số nhân1489 MHz1920 MHz
Tần số Boost2400 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million35,800 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture345.6455.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS29.15 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Cores3646

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6700M và GeForce RTX 4070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6700M và GeForce RTX 4070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6700M và GeForce RTX 4070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6700M và GeForce RTX 4070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6700M và GeForce RTX 4070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6700M 35.12
RTX 4070 70.12
+99.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6700M 13497
RTX 4070 26946
+99.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6700M 33497
RTX 4070 59969
+79%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6700M 66973
RTX 4070 128530
+91.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6700M 27924
RTX 4070 43824
+56.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6700M 91672
RTX 4070 193559
+111%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6700M và GeForce RTX 4070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
−79.3%
217
+79.3%
1440p60−65
−107%
124
+107%
4K35−40
−120%
77
+120%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.76
1440pkhông có dữ liệu4.83
4Kkhông có dữ liệu7.78

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
−132%
160−170
+132%
Cyberpunk 2077 70−75
−192%
216
+192%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
−19.4%
110−120
+19.4%
Counter-Strike 2 70−75
−132%
160−170
+132%
Cyberpunk 2077 43
−102%
87
+102%
Forza Horizon 4 202
−139%
482
+139%
Forza Horizon 5 90−95
−98.9%
180−190
+98.9%
Metro Exodus 85−90
−102%
174
+102%
Red Dead Redemption 2 100
−28%
120−130
+28%
Valorant 200
−77%
350−400
+77%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
−19.4%
110−120
+19.4%
Counter-Strike 2 70−75
−132%
160−170
+132%
Cyberpunk 2077 34
−109%
71
+109%
Dota 2 119
−46.2%
174
+46.2%
Far Cry 5 90−95
−69.6%
156
+69.6%
Fortnite 150−160
−73.6%
270−280
+73.6%
Forza Horizon 4 186
−102%
376
+102%
Forza Horizon 5 90−95
−98.9%
180−190
+98.9%
Grand Theft Auto V 117
−48.7%
174
+48.7%
Metro Exodus 85−90
−73.3%
149
+73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−12.6%
210−220
+12.6%
Red Dead Redemption 2 70−75
−80.3%
120−130
+80.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−42.6%
170−180
+42.6%
Valorant 100
−254%
350−400
+254%
World of Tanks 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−19.4%
110−120
+19.4%
Counter-Strike 2 70−75
−132%
160−170
+132%
Cyberpunk 2077 28
−129%
64
+129%
Dota 2 112
−96.4%
220−230
+96.4%
Far Cry 5 90−95
−43.5%
130−140
+43.5%
Forza Horizon 4 170
−89.4%
322
+89.4%
Forza Horizon 5 90−95
−98.9%
180−190
+98.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−12.6%
210−220
+12.6%
Valorant 175
−102%
350−400
+102%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%
Dota 2 60−65
−114%
137
+114%
Grand Theft Auto V 60−65
−114%
137
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
−165%
90−95
+165%
World of Tanks 220−230
−121%
450−500
+121%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−29.9%
85−90
+29.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−17.6%
40
+17.6%
Far Cry 5 110−120
−42.9%
160−170
+42.9%
Forza Horizon 4 95−100
−124%
222
+124%
Forza Horizon 5 55−60
−131%
130−140
+131%
Metro Exodus 75−80
−83.3%
143
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−164%
150−160
+164%
Valorant 100−110
−190%
300−350
+190%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−91.3%
40−45
+91.3%
Dota 2 65−70
−118%
146
+118%
Grand Theft Auto V 65−70
−118%
146
+118%
Metro Exodus 27−30
−124%
65
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−86.6%
200−210
+86.6%
Red Dead Redemption 2 21−24
−177%
60−65
+177%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−118%
146
+118%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−128%
90−95
+128%
Counter-Strike 2 21−24
−91.3%
40−45
+91.3%
Cyberpunk 2077 14−16
−28.6%
18
+28.6%
Dota 2 65−70
−94%
130−140
+94%
Far Cry 5 50−55
−110%
100−110
+110%
Fortnite 45−50
−100%
95−100
+100%
Forza Horizon 4 55−60
−112%
121
+112%
Forza Horizon 5 30−35
−163%
80−85
+163%
Valorant 50−55
−226%
170−180
+226%

Vậy RX 6700M và RTX 4070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 nhanh hơn 120% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 nhanh hơn 254%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 tốt hơn trong 61bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.12 70.12
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 12 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 200 Watt

RX 6700M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070: hiệu năng cao hơn 99.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6700M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6700M và GeForce RTX 4070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6700M
Radeon RX 6700M
NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 126 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 9764 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6700M hoặc GeForce RTX 4070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.