Radeon RX 6700 XT vs RTX A5000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6700 XT và RTX A5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6700 XT
2021
12 GB GDDR6,230 Watt
51.62

RTX A5000 vượt qua RX 6700 XT với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6700 XT và RTX A5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5138
Vị trí theo mức độ phổ biến95không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất56.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.4517.64
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$479 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6700 XT và RTX A5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6700 XT và RTX A5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25608192
Tần số nhân2321 MHz1170 MHz
Tần số Boost2581 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million28,300 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture413.0433.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.21 TFLOPS27.77 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160256
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Cores4064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6700 XT và RTX A5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6700 XT và RTX A5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s768.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6700 XT và RTX A5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6700 XT và RTX A5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6700 XT và RTX A5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6700 XT 51.62
RTX A5000 58.94
+14.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6700 XT 19838
RTX A5000 22652
+14.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6700 XT và RTX A5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD154
−10.4%
170−180
+10.4%
1440p84
−13.1%
95−100
+13.1%
4K49
−12.2%
55−60
+12.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.11không có dữ liệu
1440p5.70không có dữ liệu
4K9.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 159
−13.2%
180−190
+13.2%
Cyberpunk 2077 119
−9.2%
130−140
+9.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−12.1%
130−140
+12.1%
Counter-Strike 2 123
−13.8%
140−150
+13.8%
Cyberpunk 2077 104
−5.8%
110−120
+5.8%
Forza Horizon 4 342
−2.3%
350−400
+2.3%
Forza Horizon 5 131
−6.9%
140−150
+6.9%
Metro Exodus 150
−13.3%
170−180
+13.3%
Red Dead Redemption 2 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%
Valorant 210−220
−10.1%
240−250
+10.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−12.1%
130−140
+12.1%
Counter-Strike 2 104
−5.8%
110−120
+5.8%
Cyberpunk 2077 91
−9.9%
100−105
+9.9%
Dota 2 166
−8.4%
180−190
+8.4%
Far Cry 5 61
−6.6%
65−70
+6.6%
Fortnite 200−210
−10.6%
230−240
+10.6%
Forza Horizon 4 281
−6.8%
300−310
+6.8%
Forza Horizon 5 145
−10.3%
160−170
+10.3%
Grand Theft Auto V 161
−11.8%
180−190
+11.8%
Metro Exodus 117
−11.1%
130−140
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−11.6%
240−250
+11.6%
Red Dead Redemption 2 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
Valorant 210−220
−10.1%
240−250
+10.1%
World of Tanks 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−12.1%
130−140
+12.1%
Counter-Strike 2 91
−9.9%
100−105
+9.9%
Cyberpunk 2077 82
−9.8%
90−95
+9.8%
Dota 2 139
−7.9%
150−160
+7.9%
Far Cry 5 110−120
−9.1%
120−130
+9.1%
Forza Horizon 4 240
−12.5%
270−280
+12.5%
Forza Horizon 5 117
−11.1%
130−140
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−11.6%
240−250
+11.6%
Valorant 210−220
−10.1%
240−250
+10.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Dota 2 102
−7.8%
110−120
+7.8%
Grand Theft Auto V 102
−7.8%
110−120
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Red Dead Redemption 2 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
World of Tanks 300−350
−5.7%
350−400
+5.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−13.1%
95−100
+13.1%
Cyberpunk 2077 54
−11.1%
60−65
+11.1%
Far Cry 5 150−160
−13.2%
180−190
+13.2%
Forza Horizon 4 173
−9.8%
190−200
+9.8%
Forza Horizon 5 94
−6.4%
100−105
+6.4%
Metro Exodus 123
−13.8%
140−150
+13.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
−8.9%
110−120
+8.9%
Valorant 180−190
−13.5%
210−220
+13.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Dota 2 102
−7.8%
110−120
+7.8%
Grand Theft Auto V 102
−7.8%
110−120
+7.8%
Metro Exodus 43
−4.7%
45−50
+4.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−13%
200−210
+13%
Red Dead Redemption 2 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
−7.8%
110−120
+7.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−9.4%
70−75
+9.4%
Counter-Strike 2 10
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 24
−12.5%
27−30
+12.5%
Dota 2 106
−13.2%
120−130
+13.2%
Far Cry 5 85−90
−9.2%
95−100
+9.2%
Fortnite 80−85
−8.4%
90−95
+8.4%
Forza Horizon 4 93
−7.5%
100−105
+7.5%
Forza Horizon 5 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
Valorant 100−110
−7.8%
110−120
+7.8%

Vậy RX 6700 XT và RTX A5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5000 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5000 nhanh hơn 12% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 51.62 58.94
Mức độ mới 3 Tháng 3 2021 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm

RX 6700 XT có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5000: hiệu năng cao hơn 14.2%, mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6700 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6700 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A5000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6700 XT và RTX A5000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT
NVIDIA RTX A5000
RTX A5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 6947 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 312 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6700 XT hoặc RTX A5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.