Radeon RX 6700 XT vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6700 XT và RTX 2000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6700 XT
2021
12 GB GDDR6, 230 Watt
49.83
+30.9%

RX 6700 XT vượt qua RTX 2000 Ada Generation Mobile với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6700 XT và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất54116
Vị trí theo mức độ phổ biến92không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất56.76không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.4823.66
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$479 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6700 XT và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6700 XT và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603072
Tần số nhân2321 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2581 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture413.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.21 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6700 XT và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6700 XT và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6700 XT và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6700 XT và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6700 XT và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6700 XT 49.83
+30.9%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 38.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6700 XT 19840
+30.9%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 15159

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6700 XT 45676
+58%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 28910

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6700 XT 109039
+188%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 37844

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6700 XT 35504
+66.1%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 21379

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6700 XT 176617
+53.3%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 115230

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6700 XT và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD154
+40%
110−120
−40%
1440p84
+40%
60−65
−40%
4K49
+40%
35−40
−40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.11không có dữ liệu
1440p5.70không có dữ liệu
4K9.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 159
+32.5%
120−130
−32.5%
Cyberpunk 2077 119
+32.2%
90−95
−32.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+36.5%
85−90
−36.5%
Counter-Strike 2 123
+36.7%
90−95
−36.7%
Cyberpunk 2077 104
+38.7%
75−80
−38.7%
Forza Horizon 4 342
+31.5%
260−270
−31.5%
Forza Horizon 5 131
+31%
100−105
−31%
Metro Exodus 150
+36.4%
110−120
−36.4%
Red Dead Redemption 2 95−100
+37.1%
70−75
−37.1%
Valorant 210−220
+36.3%
160−170
−36.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+36.5%
85−90
−36.5%
Counter-Strike 2 104
+38.7%
75−80
−38.7%
Cyberpunk 2077 91
+40%
65−70
−40%
Dota 2 166
+38.3%
120−130
−38.3%
Far Cry 5 61
+35.6%
45−50
−35.6%
Fortnite 200−210
+38.7%
150−160
−38.7%
Forza Horizon 4 281
+33.8%
210−220
−33.8%
Forza Horizon 5 145
+31.8%
110−120
−31.8%
Grand Theft Auto V 161
+34.2%
120−130
−34.2%
Metro Exodus 117
+37.6%
85−90
−37.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+34.4%
160−170
−34.4%
Red Dead Redemption 2 95−100
+37.1%
70−75
−37.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+33.8%
130−140
−33.8%
Valorant 210−220
+36.3%
160−170
−36.3%
World of Tanks 270−280
+32.9%
210−220
−32.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+36.5%
85−90
−36.5%
Counter-Strike 2 91
+40%
65−70
−40%
Cyberpunk 2077 82
+36.7%
60−65
−36.7%
Dota 2 139
+39%
100−105
−39%
Far Cry 5 110−120
+31.8%
85−90
−31.8%
Forza Horizon 4 240
+33.3%
180−190
−33.3%
Forza Horizon 5 117
+37.6%
85−90
−37.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+34.4%
160−170
−34.4%
Valorant 210−220
+36.3%
160−170
−36.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
Dota 2 102
+36%
75−80
−36%
Grand Theft Auto V 102
+36%
75−80
−36%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Red Dead Redemption 2 55−60
+40%
40−45
−40%
World of Tanks 300−350
+32.4%
250−260
−32.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+40%
60−65
−40%
Cyberpunk 2077 54
+35%
40−45
−35%
Far Cry 5 150−160
+32.5%
120−130
−32.5%
Forza Horizon 4 173
+33.1%
130−140
−33.1%
Forza Horizon 5 94
+34.3%
70−75
−34.3%
Metro Exodus 123
+36.7%
90−95
−36.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+34.7%
75−80
−34.7%
Valorant 180−190
+32.1%
140−150
−32.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Dota 2 102
+36%
75−80
−36%
Grand Theft Auto V 102
+36%
75−80
−36%
Metro Exodus 43
+43.3%
30−33
−43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+36.2%
130−140
−36.2%
Red Dead Redemption 2 35−40
+37%
27−30
−37%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+36%
75−80
−36%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Counter-Strike 2 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 24
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 106
+32.5%
80−85
−32.5%
Far Cry 5 85−90
+33.8%
65−70
−33.8%
Fortnite 80−85
+38.3%
60−65
−38.3%
Forza Horizon 4 93
+32.9%
70−75
−32.9%
Forza Horizon 5 50−55
+32.5%
40−45
−32.5%
Valorant 100−110
+36%
75−80
−36%

Vậy RX 6700 XT và RTX 2000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700 XT nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6700 XT nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6700 XT nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.83 38.08
Mức độ mới 3 Tháng 3 2021 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 115 Watt

RX 6700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700 XT vì nó vượt trội hơn RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6700 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6700 XT và RTX 2000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 6995 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 23 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6700 XT hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.