Radeon RX 6650M vs RTX A5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6650M và RTX A5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6650M
2022
8 GB GDDR6, 120 Watt
33.58

RTX A5500 vượt qua RX 6650M với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650M và RTX A5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12450
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.2916.79
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650M và RTX A5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650M và RTX A5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng179210240
Tần số nhân2068 MHz1080 MHz
Tần số Boost2416 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million28,300 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture270.6532.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.659 TFLOPS34.1 TFLOPS
ROPs6496
TMUs112320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Cores2880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650M và RTX A5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650M và RTX A5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s768.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650M và RTX A5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6650M và RTX A5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6650M và RTX A5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6650M 33.58
RTX A5500 48.47
+44.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6650M 15014
RTX A5500 21674
+44.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6650M và RTX A5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
−37.9%
160−170
+37.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
−38.9%
150−160
+38.9%
Counter-Strike 2 200−210
−40.8%
290−300
+40.8%
Cyberpunk 2077 127
−41.7%
180−190
+41.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
−38.9%
150−160
+38.9%
Battlefield 5 120−130
−41.7%
180−190
+41.7%
Counter-Strike 2 200−210
−40.8%
290−300
+40.8%
Cyberpunk 2077 106
−41.5%
150−160
+41.5%
Far Cry 5 110−120
−39.1%
160−170
+39.1%
Fortnite 54
−38.9%
75−80
+38.9%
Forza Horizon 4 140−150
−42.9%
200−210
+42.9%
Forza Horizon 5 110−120
−41.6%
160−170
+41.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−38.9%
200−210
+38.9%
Valorant 210−220
−39.5%
300−310
+39.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
−38.9%
150−160
+38.9%
Battlefield 5 120−130
−41.7%
180−190
+41.7%
Counter-Strike 2 200−210
−40.8%
290−300
+40.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−26.4%
350−400
+26.4%
Cyberpunk 2077 79
−39.2%
110−120
+39.2%
Dota 2 118
−44.1%
170−180
+44.1%
Far Cry 5 110−120
−39.1%
160−170
+39.1%
Fortnite 46
−41.3%
65−70
+41.3%
Forza Horizon 4 140−150
−42.9%
200−210
+42.9%
Forza Horizon 5 110−120
−41.6%
160−170
+41.6%
Grand Theft Auto V 120−130
−39.3%
170−180
+39.3%
Metro Exodus 86
−39.5%
120−130
+39.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−38.9%
200−210
+38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 167
−43.7%
240−250
+43.7%
Valorant 210−220
−39.5%
300−310
+39.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−41.7%
180−190
+41.7%
Cyberpunk 2077 64
−40.6%
90−95
+40.6%
Dota 2 100
−40%
140−150
+40%
Far Cry 5 110−120
−39.1%
160−170
+39.1%
Forza Horizon 4 140−150
−42.9%
200−210
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−38.9%
200−210
+38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
−33.3%
120−130
+33.3%
Valorant 210−220
−39.5%
300−310
+39.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40
−37.5%
55−60
+37.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
−42.9%
130−140
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−40.6%
350−400
+40.6%
Grand Theft Auto V 70−75
−38.9%
100−105
+38.9%
Metro Exodus 50−55
−44.2%
75−80
+44.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−42.9%
250−260
+42.9%
Valorant 240−250
−41.1%
350−400
+41.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−38.3%
130−140
+38.3%
Cyberpunk 2077 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Far Cry 5 85−90
−37.9%
120−130
+37.9%
Forza Horizon 4 100−110
−37.3%
140−150
+37.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−41.8%
95−100
+41.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
−38.3%
130−140
+38.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Counter-Strike 2 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
Grand Theft Auto V 75−80
−42.9%
110−120
+42.9%
Metro Exodus 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−40.4%
80−85
+40.4%
Valorant 220−230
−36.4%
300−310
+36.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−40.4%
80−85
+40.4%
Counter-Strike 2 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Dota 2 100−110
−41.5%
150−160
+41.5%
Far Cry 5 45−50
−38.3%
65−70
+38.3%
Forza Horizon 4 65−70
−41.8%
95−100
+41.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−38.3%
65−70
+38.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%

Vậy RX 6650M và RTX A5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5500 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.58 48.47
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 230 Watt

RX 6650M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5500: hiệu năng cao hơn 44.3%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5500 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A5500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650M
Radeon RX 6650M
NVIDIA RTX A5500
RTX A5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 131 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 51 phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6650M hoặc RTX A5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.