Radeon RX 6600 XT vs Quadro T1200 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600 XT và Quadro T1200 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6600 XT
2021
8 GB GDDR6, 160 Watt
39.67
+121%

RX 6600 XT vượt qua T1200 Mobile với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600 XT và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất99307
Vị trí theo mức độ phổ biến81không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất61.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.2073.22
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600 XT và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600 XT và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân1968 MHz855 MHz
Tần số Boost2589 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million4,700 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture331.491.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.6 TFLOPS2.918 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12864
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600 XT và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài190 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600 XT và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600 XT và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600 XT và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600 XT và Quadro T1200 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600 XT 39.67
+121%
T1200 Mobile 17.96

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6600 XT 39051
+171%
T1200 Mobile 14387

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6600 XT 88163
+99.8%
T1200 Mobile 44135

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6600 XT 28342
+180%
T1200 Mobile 10134

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6600 XT 156297
+208%
T1200 Mobile 50827

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600 XT và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD128
+121%
58
−121%
1440p71
+115%
33
−115%
4K41
−97.6%
81
+97.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.96không có dữ liệu
1440p5.34không có dữ liệu
4K9.24không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+124%
100−105
−124%
Cyberpunk 2077 79
+126%
35−40
−126%
Hogwarts Legacy 90−95
+169%
35−40
−169%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+76.3%
75−80
−76.3%
Counter-Strike 2 220−230
+124%
100−105
−124%
Cyberpunk 2077 78
+123%
35−40
−123%
Far Cry 5 151
+132%
65
−132%
Fortnite 170−180
+76.3%
95−100
−76.3%
Forza Horizon 4 150−160
+107%
70−75
−107%
Forza Horizon 5 159
+174%
55−60
−174%
Hogwarts Legacy 90−95
+169%
35−40
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+128%
65−70
−128%
Valorant 220−230
+64.7%
130−140
−64.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+76.3%
75−80
−76.3%
Counter-Strike 2 220−230
+124%
100−105
−124%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+24.1%
220−230
−24.1%
Cyberpunk 2077 76
+153%
30−33
−153%
Dota 2 170
+49.1%
114
−49.1%
Far Cry 5 141
+139%
59
−139%
Fortnite 170−180
+76.3%
95−100
−76.3%
Forza Horizon 4 150−160
+107%
70−75
−107%
Forza Horizon 5 142
+145%
55−60
−145%
Grand Theft Auto V 135
+90.1%
71
−90.1%
Hogwarts Legacy 90−95
+169%
35−40
−169%
Metro Exodus 95
+144%
35−40
−144%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+128%
65−70
−128%
The Witcher 3: Wild Hunt 176
+148%
71
−148%
Valorant 220−230
+64.7%
130−140
−64.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+76.3%
75−80
−76.3%
Cyberpunk 2077 69
+130%
30−33
−130%
Dota 2 120
+12.1%
107
−12.1%
Far Cry 5 133
+138%
56
−138%
Forza Horizon 4 150−160
+107%
70−75
−107%
Hogwarts Legacy 90−95
+169%
35−40
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+128%
65−70
−128%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+168%
37
−168%
Valorant 220−230
+129%
100−105
−129%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+76.3%
95−100
−76.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+129%
45−50
−129%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+108%
130−140
−108%
Grand Theft Auto V 68
+83.8%
37
−83.8%
Metro Exodus 56
+143%
21−24
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+133%
75−80
−133%
Valorant 260−270
+49.4%
170−180
−49.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+94.2%
50−55
−94.2%
Cyberpunk 2077 40
+122%
18−20
−122%
Far Cry 5 105
+156%
41
−156%
Forza Horizon 4 110−120
+148%
45−50
−148%
Hogwarts Legacy 45−50
+140%
20−22
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+123%
35−40
−123%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+156%
40−45
−156%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+124%
21−24
−124%
Grand Theft Auto V 64
+93.9%
30−35
−93.9%
Hogwarts Legacy 24−27
+160%
10−11
−160%
Metro Exodus 34
+143%
14−16
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+108%
24−27
−108%
Valorant 240−250
+136%
100−110
−136%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+133%
27−30
−133%
Counter-Strike 2 45−50
+124%
21−24
−124%
Cyberpunk 2077 14
+133%
6−7
−133%
Dota 2 86
−26.7%
109
+26.7%
Far Cry 5 51
+168%
18−20
−168%
Forza Horizon 4 75−80
+138%
30−35
−138%
Hogwarts Legacy 24−27
+136%
10−12
−136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+206%
18−20
−206%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+189%
18−20
−189%

1440p
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy RX 6600 XT và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 121% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 115% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 98% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 206%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 27%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (96%)
  • T1200 Mobile tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.67 17.96
Mức độ mới 30 Tháng 7 2021 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 18 Watt

RX 6600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120.9%, mới hơn 3 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 788.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn Quadro T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T1200 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 4691 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 151 phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600 XT hoặc Quadro T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.