Radeon RX 6550M vs GeForce RTX 5070 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6550M và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6550M
2023
4 GB GDDR6, 80 Watt
24.48

RTX 5070 Ti Mobile vượt qua RX 6550M với mức trọn vẹn là 131% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6550M và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23952
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.6465.98
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24GB205
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6550M và GeForce RTX 5070 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6550M và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10245888
Tần số nhân2000 MHz847 MHz
Tần số Boost2840 MHz1447 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million31,100 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture181.8266.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.816 TFLOPS17.04 TFLOPS
ROPs3280
TMUs64184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Cores1646

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6550M và GeForce RTX 5070 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6550M và GeForce RTX 5070 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ144.0 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6550M và GeForce RTX 5070 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6550M và GeForce RTX 5070 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6550M và GeForce RTX 5070 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6550M 24.48
RTX 5070 Ti Mobile 56.54
+131%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6550M 9773
RTX 5070 Ti Mobile 22576
+131%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6550M và GeForce RTX 5070 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
−117%
150−160
+117%
1440p25
−120%
55−60
+120%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 62
−126%
140−150
+126%
Counter-Strike 2 130−140
−121%
300−310
+121%
Cyberpunk 2077 50−55
−131%
120−130
+131%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 53
−126%
120−130
+126%
Battlefield 5 95−100
−121%
210−220
+121%
Counter-Strike 2 130−140
−121%
300−310
+121%
Cyberpunk 2077 50−55
−131%
120−130
+131%
Far Cry 5 91
−131%
210−220
+131%
Fortnite 110−120
−129%
270−280
+129%
Forza Horizon 4 95−100
−121%
210−220
+121%
Forza Horizon 5 75−80
−124%
170−180
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−126%
210−220
+126%
Valorant 160−170
−113%
350−400
+113%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 45
−122%
100−105
+122%
Battlefield 5 95−100
−121%
210−220
+121%
Counter-Strike 2 130−140
−121%
300−310
+121%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−115%
550−600
+115%
Cyberpunk 2077 50−55
−131%
120−130
+131%
Dota 2 120−130
−130%
280−290
+130%
Far Cry 5 84
−126%
190−200
+126%
Fortnite 110−120
−129%
270−280
+129%
Forza Horizon 4 95−100
−121%
210−220
+121%
Forza Horizon 5 75−80
−124%
170−180
+124%
Grand Theft Auto V 85−90
−130%
200−210
+130%
Metro Exodus 50−55
−131%
120−130
+131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−126%
210−220
+126%
The Witcher 3: Wild Hunt 83
−129%
190−200
+129%
Valorant 160−170
−113%
350−400
+113%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 43
−121%
95−100
+121%
Battlefield 5 95−100
−121%
210−220
+121%
Cyberpunk 2077 50−55
−131%
120−130
+131%
Dota 2 120−130
−130%
280−290
+130%
Far Cry 5 79
−128%
180−190
+128%
Forza Horizon 4 95−100
−121%
210−220
+121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−126%
210−220
+126%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
−124%
110−120
+124%
Valorant 160−170
−113%
350−400
+113%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−129%
270−280
+129%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−131%
120−130
+131%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−108%
350−400
+108%
Grand Theft Auto V 40−45
−121%
95−100
+121%
Metro Exodus 30−35
−119%
70−75
+119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−129%
400−450
+129%
Valorant 200−210
−121%
450−500
+121%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 29
−124%
65−70
+124%
Battlefield 5 65−70
−127%
150−160
+127%
Cyberpunk 2077 24−27
−129%
55−60
+129%
Far Cry 5 55−60
−118%
120−130
+118%
Forza Horizon 4 60−65
−130%
140−150
+130%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−125%
90−95
+125%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−128%
130−140
+128%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 16−18
−119%
35−40
+119%
Counter-Strike 2 21−24
−117%
50−55
+117%
Grand Theft Auto V 40−45
−127%
100−105
+127%
Metro Exodus 20−22
−125%
45−50
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−122%
80−85
+122%
Valorant 130−140
−116%
300−310
+116%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 16−18
−119%
35−40
+119%
Battlefield 5 35−40
−130%
85−90
+130%
Counter-Strike 2 21−24
−117%
50−55
+117%
Cyberpunk 2077 10−11
−110%
21−24
+110%
Dota 2 75−80
−131%
180−190
+131%
Far Cry 5 27−30
−114%
60−65
+114%
Forza Horizon 4 40−45
−126%
95−100
+126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−120%
55−60
+120%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−131%
60−65
+131%

Vậy RX 6550M và RTX 5070 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti Mobile nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti Mobile nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.48 56.54
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 60 Watt

RTX 5070 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 131%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6550M
Radeon RX 6550M
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti Mobile
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 299 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6550M hoặc GeForce RTX 5070 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.