Radeon RX 6400 vs RTX A1000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6400 và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX A1000 vượt qua RX 6400 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6400 và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 285 | 203 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 92 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 53.95 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 25.77 | 38.81 |
Kiến trúc | RDNA 2.0 (2020−2024) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 24 | GA107 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $159 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 6400 và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6400 và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 2304 |
Tần số nhân | 1923 MHz | 727 MHz |
Tần số Boost | 2321 MHz | 1462 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,400 million | 8,700 million |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 53 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 111.4 | 105.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.565 TFLOPS | 6.737 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 48 | 72 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 72 |
Ray Tracing Cores | 12 | 18 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6400 và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x4 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 163 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6400 và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 128.0 GB/s | 192.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6400 và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a | 4x mini-DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 6400 và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | - | 8.6 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6400 và RTX A1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 6400 và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 19.84 | 28.19 |
Mức độ mới | 19 Tháng 1 2022 | 16 Tháng 4 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 53 Watt | 50 Watt |
RX 6400 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000: hiệu năng cao hơn 42.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 6400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6400 và RTX A1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.