Radeon RX 590 vs RX Vega 9

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 590 và Radeon RX Vega 9, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 590
2018
8 GB GDDR5,175 Watt
24.43
+337%

RX 590 vượt qua RX Vega 9 với mức trọn vẹn là 337% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và Radeon RX Vega 9, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất233611
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.62không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.6125.65
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30Vega Raven Ridge
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và Radeon RX Vega 9: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và Radeon RX Vega 9, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304576
Tần số nhân1469 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1545 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và Radeon RX Vega 9 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và Radeon RX Vega 9: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và Radeon RX Vega 9. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và Radeon RX Vega 9 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 590 và Radeon RX Vega 9 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 590 và Radeon RX Vega 9 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 590 24.43
+337%
RX Vega 9 5.59

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 590 23363
+433%
RX Vega 9 4380

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 590 48454
+284%
RX Vega 9 12628

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 590 16814
+503%
RX Vega 9 2789

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 590 86825
+351%
RX Vega 9 19255

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 590 397712
+201%
RX Vega 9 131922

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 590 và Radeon RX Vega 9 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
+386%
21
−386%
1440p61
+408%
12−14
−408%
4K37
+363%
8−9
−363%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.74không có dữ liệu
1440p4.57không có dữ liệu
4K7.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+221%
14−16
−221%
Cyberpunk 2077 50−55
+317%
12−14
−317%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 87
+412%
16−18
−412%
Counter-Strike 2 45−50
+221%
14−16
−221%
Cyberpunk 2077 50−55
+317%
12−14
−317%
Forza Horizon 4 137
+496%
21−24
−496%
Forza Horizon 5 65−70
+491%
10−12
−491%
Metro Exodus 88
+529%
14−16
−529%
Red Dead Redemption 2 91
+435%
16−18
−435%
Valorant 128
+653%
16−18
−653%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 129
+659%
16−18
−659%
Counter-Strike 2 45−50
+221%
14−16
−221%
Cyberpunk 2077 50−55
+317%
12−14
−317%
Dota 2 52
+174%
18−20
−174%
Far Cry 5 75−80
+192%
24−27
−192%
Fortnite 116
+252%
30−35
−252%
Forza Horizon 4 114
+396%
21−24
−396%
Forza Horizon 5 65−70
+491%
10−12
−491%
Grand Theft Auto V 79
+316%
18−20
−316%
Metro Exodus 60
+329%
14−16
−329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 239
+529%
38
−529%
Red Dead Redemption 2 39
+129%
16−18
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+339%
18−20
−339%
Valorant 64
+276%
16−18
−276%
World of Tanks 250−260
+183%
90−95
−183%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
+318%
16−18
−318%
Counter-Strike 2 45−50
+221%
14−16
−221%
Cyberpunk 2077 50−55
+317%
12−14
−317%
Dota 2 80−85
+342%
18−20
−342%
Far Cry 5 75−80
+192%
24−27
−192%
Forza Horizon 4 100
+335%
21−24
−335%
Forza Horizon 5 65−70
+491%
10−12
−491%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+68.1%
45−50
−68.1%
Valorant 110
+547%
16−18
−547%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+720%
5−6
−720%
Grand Theft Auto V 40−45
+583%
6−7
−583%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Red Dead Redemption 2 25
+525%
4−5
−525%
World of Tanks 160−170
+305%
40−45
−305%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+444%
9−10
−444%
Counter-Strike 2 21−24
+450%
4−5
−450%
Cyberpunk 2077 21−24
+320%
5−6
−320%
Far Cry 5 70−75
+492%
12−14
−492%
Forza Horizon 4 70
+600%
10−11
−600%
Forza Horizon 5 35−40
+388%
8−9
−388%
Metro Exodus 58
+867%
6−7
−867%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+350%
8−9
−350%
Valorant 75
+400%
14−16
−400%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Dota 2 41
+141%
16−18
−141%
Grand Theft Auto V 41
+141%
16−18
−141%
Metro Exodus 19
+1800%
1−2
−1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 82
+413%
16−18
−413%
Red Dead Redemption 2 16
+433%
3−4
−433%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+141%
16−18
−141%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+500%
5−6
−500%
Counter-Strike 2 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 40−45
+147%
16−18
−147%
Far Cry 5 30−35
+433%
6−7
−433%
Fortnite 34
+580%
5−6
−580%
Forza Horizon 4 40
+700%
5−6
−700%
Forza Horizon 5 21−24
+600%
3−4
−600%
Valorant 39
+680%
5−6
−680%

Vậy RX 590 và RX Vega 9 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 386% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 408% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 363% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 590 nhanh hơn 1800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 đã vượt qua RX Vega 9 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.43 5.59
Mức độ mới 15 Tháng 11 2018 26 Tháng 10 2017
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 15 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 337%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 9: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 590 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 9 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 9 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 590 và Radeon RX Vega 9, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
AMD Radeon RX Vega 9
Radeon RX Vega 9

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2574 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 9 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 590 hoặc Radeon RX Vega 9, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.