Radeon RX 590 vs 625

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 590 và Radeon 625, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 590
2018
8 GB GDDR5, 175 Watt
22.59
+776%

RX 590 vượt qua 625 với mức trọn vẹn là 776% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và Radeon 625, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.483.79
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30Polaris 24
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và Radeon 625: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và Radeon 625, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304384
Tần số nhân1469 MHz730 MHz
Tần số Boost1545 MHz1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million1,550 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture222.524.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs328
TMUs14424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và Radeon 625 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và Radeon 625: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và Radeon 625. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và Radeon 625 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 590 và Radeon 625 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 590 và Radeon 625 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 590 22.59
+776%
Radeon 625 2.58

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 590 9379
+774%
Radeon 625 1073

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 590 và Radeon 625 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
+920%
10−12
−920%
1440p60
+900%
6−7
−900%
4K38
+850%
4−5
−850%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.74không có dữ liệu
1440p4.65không có dữ liệu
4K7.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+2100%
6−7
−2100%
Cyberpunk 2077 45−50
+880%
5−6
−880%
Hogwarts Legacy 45−50
+667%
6−7
−667%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 133
+1563%
8−9
−1563%
Counter-Strike 2 130−140
+2100%
6−7
−2100%
Cyberpunk 2077 45−50
+880%
5−6
−880%
Far Cry 5 85
+1317%
6−7
−1317%
Fortnite 139
+969%
12−14
−969%
Forza Horizon 4 120
+823%
12−14
−823%
Forza Horizon 5 70−75
+1725%
4−5
−1725%
Hogwarts Legacy 45−50
+667%
6−7
−667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+823%
12−14
−823%
Valorant 301
+584%
40−45
−584%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 111
+1288%
8−9
−1288%
Counter-Strike 2 130−140
+2100%
6−7
−2100%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+402%
50−55
−402%
Cyberpunk 2077 45−50
+880%
5−6
−880%
Dota 2 110−120
+358%
24−27
−358%
Far Cry 5 79
+1217%
6−7
−1217%
Fortnite 138
+962%
12−14
−962%
Forza Horizon 4 113
+769%
12−14
−769%
Forza Horizon 5 70−75
+1725%
4−5
−1725%
Grand Theft Auto V 79
+1029%
7−8
−1029%
Hogwarts Legacy 45−50
+667%
6−7
−667%
Metro Exodus 52
+940%
5−6
−940%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
+731%
12−14
−731%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
+878%
9−10
−878%
Valorant 287
+552%
40−45
−552%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100
+1150%
8−9
−1150%
Cyberpunk 2077 45−50
+880%
5−6
−880%
Dota 2 110−120
+358%
24−27
−358%
Far Cry 5 74
+1133%
6−7
−1133%
Forza Horizon 4 91
+600%
12−14
−600%
Hogwarts Legacy 45−50
+667%
6−7
−667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
+538%
12−14
−538%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+467%
9−10
−467%
Valorant 110
+150%
40−45
−150%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 96
+638%
12−14
−638%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+1567%
3−4
−1567%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+753%
18−20
−753%
Grand Theft Auto V 40−45
+4000%
1−2
−4000%
Metro Exodus 31
+3000%
1−2
−3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+821%
18−20
−821%
Valorant 232
+867%
24−27
−867%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+814%
7−8
−814%
Cyberpunk 2077 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Far Cry 5 50−55
+629%
7−8
−629%
Forza Horizon 4 55−60
+883%
6−7
−883%
Hogwarts Legacy 24−27
+733%
3−4
−733%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+825%
4−5
−825%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+980%
5−6
−980%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Grand Theft Auto V 41
+156%
16−18
−156%
Hogwarts Legacy 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Metro Exodus 19
+850%
2−3
−850%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+967%
3−4
−967%
Valorant 113
+769%
12−14
−769%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+900%
4−5
−900%
Counter-Strike 2 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%
Dota 2 75−80
+986%
7−8
−986%
Far Cry 5 24
+500%
4−5
−500%
Forza Horizon 4 46
+2200%
2−3
−2200%
Hogwarts Legacy 14−16
+1400%
1−2
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+1067%
3−4
−1067%

4K
Epic Preset

Fortnite 29
+867%
3−4
−867%

Vậy RX 590 và Radeon 625 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 920% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 850% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 590 nhanh hơn 4000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 đã vượt qua Radeon 625 trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.59 2.58
Mức độ mới 15 Tháng 11 2018 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 50 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 775.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 625: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 590 vì nó vượt trội hơn Radeon 625 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 625 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
AMD Radeon 625
Radeon 625

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2659 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 149 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 590 hoặc Radeon 625, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.