Radeon RX 590 vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 590 và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 590
2018
8 GB GDDR5, 175 Watt
23.46
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
26.27
+12%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua RX 590 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất246219
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.4853.08
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1469 MHz1485 MHz
Tần số Boost1545 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 590 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 590 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 590 23.46
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 26.27
+12%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 590 23363
+15.4%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 590 48454
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 66297
+36.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 590 16814
+18.9%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 590 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
−7.8%
110−120
+7.8%
1440p60
−8.3%
65−70
+8.3%
4K38
−5.3%
40−45
+5.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.74không có dữ liệu
1440p4.65không có dữ liệu
4K7.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
−6.1%
140−150
+6.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−2%
50−55
+2%
Hogwarts Legacy 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 133
−5.3%
140−150
+5.3%
Counter-Strike 2 130−140
−6.1%
140−150
+6.1%
Cyberpunk 2077 45−50
−2%
50−55
+2%
Far Cry 5 85
−11.8%
95−100
+11.8%
Fortnite 139
−7.9%
150−160
+7.9%
Forza Horizon 4 120
−8.3%
130−140
+8.3%
Forza Horizon 5 70−75
−9.6%
80−85
+9.6%
Hogwarts Legacy 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
−8.3%
130−140
+8.3%
Valorant 301
+0.3%
300−310
−0.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 111
−8.1%
120−130
+8.1%
Counter-Strike 2 130−140
−6.1%
140−150
+6.1%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−11.6%
280−290
+11.6%
Cyberpunk 2077 45−50
−2%
50−55
+2%
Dota 2 110−120
−9.2%
130−140
+9.2%
Far Cry 5 79
−7.6%
85−90
+7.6%
Fortnite 138
−8.7%
150−160
+8.7%
Forza Horizon 4 113
−6.2%
120−130
+6.2%
Forza Horizon 5 70−75
−9.6%
80−85
+9.6%
Grand Theft Auto V 79
−7.6%
85−90
+7.6%
Hogwarts Legacy 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Metro Exodus 52
−5.8%
55−60
+5.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
−11.1%
120−130
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
−8%
95−100
+8%
Valorant 287
−4.5%
300−310
+4.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100
−10%
110−120
+10%
Cyberpunk 2077 45−50
−2%
50−55
+2%
Dota 2 110−120
−9.2%
130−140
+9.2%
Far Cry 5 74
−8.1%
80−85
+8.1%
Forza Horizon 4 91
−9.9%
100−105
+9.9%
Hogwarts Legacy 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
−8.4%
90−95
+8.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−7.8%
55−60
+7.8%
Valorant 110
−9.1%
120−130
+9.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 96
−4.2%
100−105
+4.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−10%
55−60
+10%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−11.1%
180−190
+11.1%
Grand Theft Auto V 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Metro Exodus 31
+3.3%
30−33
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 232
−7.8%
250−260
+7.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−9.4%
70−75
+9.4%
Cyberpunk 2077 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Far Cry 5 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Forza Horizon 4 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%
Hogwarts Legacy 24−27
−8%
27−30
+8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Grand Theft Auto V 41
−9.8%
45−50
+9.8%
Hogwarts Legacy 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Metro Exodus 19
−10.5%
21−24
+10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−9.4%
35−40
+9.4%
Valorant 113
−6.2%
120−130
+6.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 75−80
−11.8%
85−90
+11.8%
Far Cry 5 24
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 46
−8.7%
50−55
+8.7%
Hogwarts Legacy 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+0%
35−40
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 29
−3.4%
30−33
+3.4%

Vậy RX 590 và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.46 26.27
Mức độ mới 15 Tháng 11 2018 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 35 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 12%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2659 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 24 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 590 hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.