Radeon RX 580X vs GeForce RTX 3080 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580X và GeForce RTX 3080 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580X
2018
8 GB GDDR5, 185 Watt
15.73

RTX 3080 Mobile vượt qua RX 580X với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580X và GeForce RTX 3080 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31899
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.7325.27
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GA104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580X và GeForce RTX 3080 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580X và GeForce RTX 3080 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23046144
Tần số nhân1257 MHz1110 MHz
Tần số Boost1340 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million17,400 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture193.0296.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS18.98 TFLOPS
ROPs3296
TMUs144192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580X và GeForce RTX 3080 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580X và GeForce RTX 3080 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580X và GeForce RTX 3080 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580X và GeForce RTX 3080 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580X và GeForce RTX 3080 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580X 15.73
RTX 3080 Mobile 36.71
+133%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580X 7028
RTX 3080 Mobile 16404
+133%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580X và GeForce RTX 3080 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
−136%
118
+136%
1440p30−35
−143%
73
+143%
4K18−20
−144%
44
+144%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 212
+0%
212
+0%
Cyberpunk 2077 121
+0%
121
+0%
Hogwarts Legacy 119
+0%
119
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 205
+0%
205
+0%
Cyberpunk 2077 96
+0%
96
+0%
Far Cry 5 129
+0%
129
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 194
+0%
194
+0%
Forza Horizon 5 148
+0%
148
+0%
Hogwarts Legacy 104
+0%
104
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140
+0%
140
+0%
Counter-Strike 2 156
+0%
156
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%
Dota 2 134
+0%
134
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 188
+0%
188
+0%
Forza Horizon 5 135
+0%
135
+0%
Grand Theft Auto V 131
+0%
131
+0%
Hogwarts Legacy 78
+0%
78
+0%
Metro Exodus 100
+0%
100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+0%
191
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Cyberpunk 2077 76
+0%
76
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 4 157
+0%
157
+0%
Hogwarts Legacy 68
+0%
68
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+0%
106
+0%
Valorant 179
+0%
179
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 101
+0%
101
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Forza Horizon 4 130
+0%
130
+0%
Hogwarts Legacy 48
+0%
48
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%
Grand Theft Auto V 93
+0%
93
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
+0%
70
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+0%
67
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 110
+0%
110
+0%
Far Cry 5 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 4 87
+0%
87
+0%
Hogwarts Legacy 27
+0%
27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy RX 580X và RTX 3080 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Mobile nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Mobile nhanh hơn 143% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Mobile nhanh hơn 144% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.73 36.71
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 12 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 115 Watt

RTX 3080 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 133.4%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3080 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580X
Radeon RX 580X
NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 120 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 819 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580X hoặc GeForce RTX 3080 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.