Radeon RX 580 vs R7 260

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và Radeon R7 260, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
19.78
+206%

RX 580 vượt qua R7 260 với mức trọn vẹn là 206% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và Radeon R7 260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất260548
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.923.25
Hiệu quả năng lượng8.485.40
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Bonaire
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 359% so với R7 260.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và Radeon R7 260: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và Radeon R7 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304768
Tần số nhân1257 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1340 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million2,080 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture193.048.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS1.536 TFLOPS
ROPs3216
TMUs14448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và Radeon R7 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm170 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1 x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và Radeon R7 260: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1625 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s104 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và Radeon R7 260. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 580 và Radeon R7 260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và Radeon R7 260 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.46.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và Radeon R7 260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 19.78
+206%
R7 260 6.47

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8836
+206%
R7 260 2891

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 13927
+218%
R7 260 4380

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và Radeon R7 260 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97
+223%
30−35
−223%
1440p43
+207%
14−16
−207%
4K37
+208%
12−14
−208%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.36
+53.9%
3.63
−53.9%
1440p5.33
+46.2%
7.79
−46.2%
4K6.19
+46.8%
9.08
−46.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 46% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 47% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+210%
40−45
−210%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%
Hogwarts Legacy 40−45
+214%
14−16
−214%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 124
+210%
40−45
−210%
Counter-Strike 2 120−130
+210%
40−45
−210%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%
Far Cry 5 83
+207%
27−30
−207%
Fortnite 153
+206%
50−55
−206%
Forza Horizon 4 108
+209%
35−40
−209%
Forza Horizon 5 65−70
+229%
21−24
−229%
Hogwarts Legacy 40−45
+214%
14−16
−214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+215%
27−30
−215%
Valorant 150−160
+208%
50−55
−208%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 102
+240%
30−33
−240%
Counter-Strike 2 120−130
+210%
40−45
−210%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+225%
75−80
−225%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%
Dota 2 110−120
+231%
35−40
−231%
Far Cry 5 76
+217%
24−27
−217%
Fortnite 106
+253%
30−33
−253%
Forza Horizon 4 101
+237%
30−33
−237%
Forza Horizon 5 65−70
+229%
21−24
−229%
Grand Theft Auto V 77
+221%
24−27
−221%
Hogwarts Legacy 40−45
+214%
14−16
−214%
Metro Exodus 48
+243%
14−16
−243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+233%
21−24
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+243%
21−24
−243%
Valorant 150−160
+208%
50−55
−208%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
+210%
30−33
−210%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%
Dota 2 110−120
+231%
35−40
−231%
Far Cry 5 71
+238%
21−24
−238%
Forza Horizon 4 82
+242%
24−27
−242%
Hogwarts Legacy 40−45
+214%
14−16
−214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+206%
16−18
−206%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+214%
14−16
−214%
Valorant 150−160
+208%
50−55
−208%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80
+233%
24−27
−233%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+229%
14−16
−229%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+208%
50−55
−208%
Grand Theft Auto V 35−40
+217%
12−14
−217%
Metro Exodus 28
+211%
9−10
−211%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+215%
55−60
−215%
Valorant 190−200
+222%
60−65
−222%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+239%
18−20
−239%
Cyberpunk 2077 21−24
+250%
6−7
−250%
Far Cry 5 45−50
+206%
16−18
−206%
Forza Horizon 4 55−60
+244%
16−18
−244%
Hogwarts Legacy 24−27
+243%
7−8
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+260%
10−11
−260%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+219%
16−18
−219%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Grand Theft Auto V 57
+217%
18−20
−217%
Hogwarts Legacy 14−16
+250%
4−5
−250%
Metro Exodus 18
+260%
5−6
−260%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+238%
8−9
−238%
Valorant 120−130
+210%
40−45
−210%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+208%
12−14
−208%
Counter-Strike 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 70−75
+243%
21−24
−243%
Far Cry 5 26
+225%
8−9
−225%
Forza Horizon 4 41
+242%
12−14
−242%
Hogwarts Legacy 14−16
+250%
4−5
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+260%
5−6
−260%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+229%
7−8
−229%

Vậy RX 580 và R7 260 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 nhanh hơn 223% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 nhanh hơn 207% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 nhanh hơn 208% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.78 6.47
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 17 Tháng 12 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 115 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 205.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 260: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
AMD Radeon R7 260
Radeon R7 260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 22872 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 51 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc Radeon R7 260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.