Radeon RX 580 vs HD 6750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và Radeon HD 6750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
23.00
+746%

RX 580 vượt qua HD 6750 với mức trọn vẹn là 746% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và Radeon HD 6750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất253818
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.660.15
Hiệu quả năng lượng8.522.17
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Juniper
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)21 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $49.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 11673% so với HD 6750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và Radeon HD 6750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và Radeon HD 6750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304720
Tần số nhân1257 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1340 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million1,040 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture193.025.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS1.008 TFLOPS
ROPs3216
TMUs14436

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và Radeon HD 6750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm170 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và Radeon HD 6750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s73.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và Radeon HD 6750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 580 và Radeon HD 6750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và Radeon HD 6750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 11
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và Radeon HD 6750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 23.00
+746%
HD 6750 2.72

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8841
+746%
HD 6750 1045

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 13927
+1005%
HD 6750 1260

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và Radeon HD 6750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97
+870%
10−12
−870%
1440p43
+760%
5−6
−760%
4K37
+825%
4−5
−825%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.36
+112%
5.00
−112%
1440p5.33
+87.7%
10.00
−87.7%
4K6.19
+102%
12.50
−102%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 112% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 102% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 55−60
+867%
6−7
−867%
Counter-Strike 2 40−45
+925%
4−5
−925%
Cyberpunk 2077 45−50
+820%
5−6
−820%
Atomic Heart 55−60
+867%
6−7
−867%
Battlefield 5 124
+786%
14−16
−786%
Counter-Strike 2 40−45
+925%
4−5
−925%
Cyberpunk 2077 45−50
+820%
5−6
−820%
Far Cry 5 83
+822%
9−10
−822%
Fortnite 153
+750%
18−20
−750%
Forza Horizon 4 108
+800%
12−14
−800%
Forza Horizon 5 60−65
+771%
7−8
−771%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+750%
10−11
−750%
Valorant 150−160
+756%
18−20
−756%
Atomic Heart 55−60
+867%
6−7
−867%
Battlefield 5 102
+750%
12−14
−750%
Counter-Strike 2 40−45
+925%
4−5
−925%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+807%
27−30
−807%
Cyberpunk 2077 45−50
+820%
5−6
−820%
Dota 2 110−120
+867%
12−14
−867%
Far Cry 5 76
+850%
8−9
−850%
Fortnite 106
+783%
12−14
−783%
Forza Horizon 4 101
+910%
10−11
−910%
Forza Horizon 5 60−65
+771%
7−8
−771%
Grand Theft Auto V 77
+756%
9−10
−756%
Metro Exodus 48
+860%
5−6
−860%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+775%
8−9
−775%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+800%
8−9
−800%
Valorant 150−160
+756%
18−20
−756%
Battlefield 5 93
+830%
10−11
−830%
Counter-Strike 2 40−45
+925%
4−5
−925%
Cyberpunk 2077 45−50
+820%
5−6
−820%
Dota 2 110−120
+867%
12−14
−867%
Far Cry 5 71
+788%
8−9
−788%
Forza Horizon 4 82
+811%
9−10
−811%
Forza Horizon 5 60−65
+771%
7−8
−771%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+880%
5−6
−880%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+780%
5−6
−780%
Valorant 150−160
+756%
18−20
−756%
Fortnite 80
+789%
9−10
−789%
Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+756%
18−20
−756%
Grand Theft Auto V 35−40
+850%
4−5
−850%
Metro Exodus 28
+833%
3−4
−833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+867%
18−20
−867%
Valorant 190−200
+819%
21−24
−819%
Battlefield 5 60−65
+771%
7−8
−771%
Cyberpunk 2077 21−24
+950%
2−3
−950%
Far Cry 5 45−50
+880%
5−6
−880%
Forza Horizon 4 55−60
+817%
6−7
−817%
Forza Horizon 5 35−40
+875%
4−5
−875%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+775%
4−5
−775%
Fortnite 50−55
+750%
6−7
−750%
Atomic Heart 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 57
+850%
6−7
−850%
Metro Exodus 18
+800%
2−3
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+800%
3−4
−800%
Valorant 120−130
+786%
14−16
−786%
Battlefield 5 37
+825%
4−5
−825%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 70−75
+800%
8−9
−800%
Far Cry 5 26
+767%
3−4
−767%
Forza Horizon 4 41
+925%
4−5
−925%
Forza Horizon 5 20−22
+900%
2−3
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+800%
2−3
−800%
Fortnite 23
+1050%
2−3
−1050%

Vậy RX 580 và HD 6750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 nhanh hơn 870% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 nhanh hơn 760% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 nhanh hơn 825% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.00 2.72
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 21 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 86 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 745.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6750: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
AMD Radeon HD 6750
Radeon HD 6750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
22329 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
289 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc Radeon HD 6750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.