Radeon RX 580 vs Quadro 1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và Quadro 1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
22.27
+1468%

RX 580 vượt qua 1000M với mức trọn vẹn là 1468% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và Quadro 1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất251998
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.300.18
Hiệu quả năng lượng8.572.25
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GF108
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $174.95

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 9511% so với Quadro 1000M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và Quadro 1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và Quadro 1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230496
Tần số nhân1257 MHz700 MHz
Tần số Boost1340 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million585 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture193.011.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs324
TMUs14416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và Quadro 1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và Quadro 1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và Quadro 1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và Quadro 1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và Quadro 1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 22.27
+1468%
Quadro 1000M 1.42

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8844
+1468%
Quadro 1000M 564

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 19274
+1944%
Quadro 1000M 943

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 580 44344
+871%
Quadro 1000M 4566

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và Quadro 1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+123%
43
−123%
1440p44
+2100%
2−3
−2100%
4K38
+1800%
2−3
−1800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.39
+70.6%
4.07
−70.6%
1440p5.20
+1581%
87.48
−1581%
4K6.03
+1352%
87.48
−1352%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 71% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 1581% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 1352% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+500%
7−8
−500%
Cyberpunk 2077 45−50
+820%
5−6
−820%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80
+3900%
2−3
−3900%
Counter-Strike 2 40−45
+500%
7−8
−500%
Cyberpunk 2077 45−50
+820%
5−6
−820%
Forza Horizon 4 95−100
+1314%
7−8
−1314%
Forza Horizon 5 60−65
+1933%
3−4
−1933%
Metro Exodus 83 0−1
Red Dead Redemption 2 50−55
+629%
7−8
−629%
Valorant 90−95
+1740%
5−6
−1740%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 117
+5750%
2−3
−5750%
Counter-Strike 2 40−45
+500%
7−8
−500%
Cyberpunk 2077 45−50
+820%
5−6
−820%
Dota 2 51
+5000%
1−2
−5000%
Far Cry 5 70−75
+555%
10−12
−555%
Fortnite 110−120
+1867%
6−7
−1867%
Forza Horizon 4 95−100
+1314%
7−8
−1314%
Forza Horizon 5 60−65
+1933%
3−4
−1933%
Grand Theft Auto V 77
+7600%
1−2
−7600%
Metro Exodus 57 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+1247%
14−16
−1247%
Red Dead Redemption 2 50−55
+629%
7−8
−629%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+957%
7−8
−957%
Valorant 90−95
+1740%
5−6
−1740%
World of Tanks 240−250
+730%
30−33
−730%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+3300%
2−3
−3300%
Counter-Strike 2 40−45
+500%
7−8
−500%
Cyberpunk 2077 45−50
+820%
5−6
−820%
Dota 2 80−85
+7900%
1−2
−7900%
Far Cry 5 70−75
+555%
10−12
−555%
Forza Horizon 4 95−100
+1314%
7−8
−1314%
Forza Horizon 5 60−65
+1933%
3−4
−1933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+367%
14−16
−367%
Valorant 90−95
+1740%
5−6
−1740%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Dota 2 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Grand Theft Auto V 35−40
+1800%
2−3
−1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1833%
9−10
−1833%
Red Dead Redemption 2 21−24 0−1
World of Tanks 150−160
+1825%
8−9
−1825%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+2250%
2−3
−2250%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Far Cry 5 65−70
+1200%
5−6
−1200%
Forza Horizon 4 60−65
+1933%
3−4
−1933%
Forza Horizon 5 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Metro Exodus 53
+1667%
3−4
−1667%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+560%
5−6
−560%
Valorant 60−65
+771%
7−8
−771%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11 0−1
Dota 2 57
+256%
16−18
−256%
Grand Theft Auto V 57
+280%
14−16
−280%
Metro Exodus 18
+1700%
1−2
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 73
+1725%
4−5
−1725%
Red Dead Redemption 2 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+280%
14−16
−280%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+2700%
1−2
−2700%
Counter-Strike 2 10−11 0−1
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 40−45
+150%
16−18
−150%
Far Cry 5 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Fortnite 31
+3000%
1−2
−3000%
Forza Horizon 4 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Forza Horizon 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Valorant 27−30
+2800%
1−2
−2800%

Vậy RX 580 và Quadro 1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 nhanh hơn 123% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 nhanh hơn 2100% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 nhanh hơn 1800% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 580 nhanh hơn 7900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 đã vượt qua Quadro 1000M trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.27 1.42
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 13 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 45 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1468.3%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 1000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 311.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 vì nó vượt trội hơn Quadro 1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro 1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 21972 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 123 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc Quadro 1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.