Radeon RX 580 vs GeForce RTX 5060
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và GeForce RTX 5060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 5060 vượt qua RX 580 với mức trọn vẹn là 199% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 279 | 38 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 1 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 12.11 | 100.00 |
Hiệu quả năng lượng | 8.48 | 9.97 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 20 | GB206 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 4 2017 (8 năm năm trước) | 19 Tháng 5 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $229 | $299 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 5060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 726% so với RX 580.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 580 và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 3840 |
Tần số nhân | 1257 MHz | 2280 MHz |
Tần số Boost | 1340 MHz | 2497 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | 21,900 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 185 Watt | 145 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 193.0 | 299.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.175 TFLOPS | 19.18 TFLOPS |
ROPs | 32 | 48 |
TMUs | 144 | 120 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 120 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 30 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 5.0 x8 |
Chiều dài | 241 mm | 241 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 256.0 GB/s | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 580 và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.4 |
CUDA | - | 12.0 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 580 và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 97
−189%
| 280−290
+189%
|
1440p | 43
−179%
| 120−130
+179%
|
4K | 37
−197%
| 110−120
+197%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.36
−121%
| 1.07
+121%
|
1440p | 5.33
−114%
| 2.49
+114%
|
4K | 6.19
−128%
| 2.72
+128%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 thấp hơn 121% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 thấp hơn 114% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 thấp hơn 128% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 120−130
+8.8%
|
110−120
−8.8%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+9.5%
|
40−45
−9.5%
|
Dead Island 2 | 85−90
+11.3%
|
80−85
−11.3%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 124
+51.2%
|
80−85
−51.2%
|
Counter-Strike 2 | 120−130
+8.8%
|
110−120
−8.8%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+9.5%
|
40−45
−9.5%
|
Dead Island 2 | 85−90
+11.3%
|
80−85
−11.3%
|
Far Cry 5 | 83
+27.7%
|
65−70
−27.7%
|
Fortnite | 153
+47.1%
|
100−110
−47.1%
|
Forza Horizon 4 | 108
+35%
|
80−85
−35%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
+9.7%
|
60−65
−9.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 85
+13.3%
|
75−80
−13.3%
|
Valorant | 150−160
+5.5%
|
140−150
−5.5%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 102
+24.4%
|
80−85
−24.4%
|
Counter-Strike 2 | 120−130
+8.8%
|
110−120
−8.8%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 240−250
+3.8%
|
230−240
−3.8%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+9.5%
|
40−45
−9.5%
|
Dead Island 2 | 85−90
+11.3%
|
80−85
−11.3%
|
Dota 2 | 110−120
−159%
|
300−310
+159%
|
Far Cry 5 | 76
+16.9%
|
65−70
−16.9%
|
Fortnite | 106
+1.9%
|
100−110
−1.9%
|
Forza Horizon 4 | 101
+26.3%
|
80−85
−26.3%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
+9.7%
|
60−65
−9.7%
|
Grand Theft Auto V | 77
+4.1%
|
70−75
−4.1%
|
Metro Exodus | 48
+11.6%
|
40−45
−11.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70
−7.1%
|
75−80
+7.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 72
+28.6%
|
55−60
−28.6%
|
Valorant | 150−160
+5.5%
|
140−150
−5.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 93
+13.4%
|
80−85
−13.4%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+9.5%
|
40−45
−9.5%
|
Dead Island 2 | 85−90
+11.3%
|
80−85
−11.3%
|
Dota 2 | 110−120
−159%
|
300−310
+159%
|
Far Cry 5 | 71
+9.2%
|
65−70
−9.2%
|
Forza Horizon 4 | 82
+2.5%
|
80−85
−2.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 49
−53.1%
|
75−80
+53.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 44
−27.3%
|
55−60
+27.3%
|
Valorant | 150−160
+5.5%
|
140−150
−5.5%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 80
−30%
|
100−110
+30%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 45−50
+9.5%
|
40−45
−9.5%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 150−160
+7.7%
|
140−150
−7.7%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+11.8%
|
30−35
−11.8%
|
Metro Exodus | 28
+7.7%
|
24−27
−7.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+1.2%
|
170−180
−1.2%
|
Valorant | 190−200
+4.9%
|
180−190
−4.9%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65
+8.9%
|
55−60
−8.9%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+10.5%
|
18−20
−10.5%
|
Dead Island 2 | 35−40
+11.4%
|
35−40
−11.4%
|
Far Cry 5 | 45−50
+8.9%
|
45−50
−8.9%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+10%
|
50−55
−10%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+9.4%
|
30−35
−9.4%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 50−55
+8.7%
|
45−50
−8.7%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 20−22
+11.1%
|
18−20
−11.1%
|
Dead Island 2 | 21−24
−186%
|
60−65
+186%
|
Grand Theft Auto V | 57
+58.3%
|
35−40
−58.3%
|
Metro Exodus | 18
+12.5%
|
16−18
−12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27
−7.4%
|
27−30
+7.4%
|
Valorant | 120−130
+9.7%
|
110−120
−9.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 37
+23.3%
|
30−33
−23.3%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+11.1%
|
18−20
−11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Dead Island 2 | 21−24
+10.5%
|
18−20
−10.5%
|
Dota 2 | 70−75
−192%
|
210−220
+192%
|
Far Cry 5 | 26
+18.2%
|
21−24
−18.2%
|
Forza Horizon 4 | 41
+17.1%
|
35−40
−17.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18
−11.1%
|
20−22
+11.1%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 23
+15%
|
20−22
−15%
|
Vậy RX 580 và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5060 nhanh hơn 189% ở độ phân giải 1080p
- RTX 5060 nhanh hơn 179% ở độ phân giải 1440p
- RTX 5060 nhanh hơn 197% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 580 nhanh hơn 58%.
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 53%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 580 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (90%)
- RTX 5060 tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (10%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 22.17 | 66.21 |
Mức độ mới | 18 Tháng 4 2017 | 19 Tháng 5 2025 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 185 Watt | 145 Watt |
RTX 5060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 198.6%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.6%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.