Radeon RX 580 vs GeForce 6150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và GeForce 6150, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
19.77
+39440%

RX 580 vượt qua 6150 với mức trọn vẹn là 39440% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và GeForce 6150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2541487
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.51không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20C51
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và GeForce 6150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và GeForce 6150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304không có dữ liệu
Tần số nhân1257 MHz475 MHz
Tần số Boost1340 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture193.00.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs321
TMUs1441

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và GeForce 6150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCI
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và GeForce 6150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và GeForce 6150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và GeForce 6150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và GeForce 6150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 19.77
+39440%
GeForce 6150 0.05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8840
+41995%
GeForce 6150 21

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và GeForce 6150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97-0−1
1440p43-0−1
4K37-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.36không có dữ liệu
1440p5.33không có dữ liệu
4K6.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60 0−1
Counter-Strike 2 120−130 0−1
Cyberpunk 2077 45−50 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60 0−1
Battlefield 5 124 0−1
Counter-Strike 2 120−130 0−1
Cyberpunk 2077 45−50 0−1
Far Cry 5 83 0−1
Fortnite 153 0−1
Forza Horizon 4 108 0−1
Forza Horizon 5 65−70 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85 0−1
Valorant 150−160 0−1

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60 0−1
Battlefield 5 102 0−1
Counter-Strike 2 120−130 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 240−250 0−1
Cyberpunk 2077 45−50 0−1
Dota 2 110−120 0−1
Far Cry 5 76 0−1
Fortnite 106 0−1
Forza Horizon 4 101 0−1
Forza Horizon 5 65−70 0−1
Grand Theft Auto V 77 0−1
Metro Exodus 48 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 72 0−1
Valorant 150−160 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93 0−1
Cyberpunk 2077 45−50 0−1
Dota 2 110−120 0−1
Far Cry 5 71 0−1
Forza Horizon 4 82 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 44 0−1
Valorant 150−160 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 150−160 0−1
Grand Theft Auto V 35−40 0−1
Metro Exodus 28 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 190−200 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65 0−1
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Far Cry 5 45−50 0−1
Forza Horizon 4 55−60 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Grand Theft Auto V 57 0−1
Metro Exodus 18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27 0−1
Valorant 120−130 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37 0−1
Counter-Strike 2 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 70−75 0−1
Far Cry 5 26 0−1
Forza Horizon 4 41 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 23 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.77 0.05
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 11 Tháng 10 2004
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm

RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39440%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 vì nó vượt trội hơn GeForce 6150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
NVIDIA GeForce 6150
GeForce 6150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 22459 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 32 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc GeForce 6150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.