Radeon RX 580 vs GRID M3-3020

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và GRID M3-3020, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
19.77
+199%

RX 580 vượt qua GRID M3-3020 với mức trọn vẹn là 199% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và GRID M3-3020, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất254537
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.51không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GM107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và GRID M3-3020: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và GRID M3-3020, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304640
Tần số nhân1257 MHz1033 MHz
Tần số Boost1340 MHz1306 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture193.052.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS1.672 TFLOPS
ROPs3216
TMUs14440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và GRID M3-3020 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và GRID M3-3020: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s83.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và GRID M3-3020. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và GRID M3-3020 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-5.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và GRID M3-3020 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97
+223%
30−35
−223%
1440p43
+207%
14−16
−207%
4K37
+208%
12−14
−208%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.36không có dữ liệu
1440p5.33không có dữ liệu
4K6.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
+222%
18−20
−222%
Counter-Strike 2 120−130
+210%
40−45
−210%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
+222%
18−20
−222%
Battlefield 5 124
+210%
40−45
−210%
Counter-Strike 2 120−130
+210%
40−45
−210%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%
Far Cry 5 83
+207%
27−30
−207%
Fortnite 153
+206%
50−55
−206%
Forza Horizon 4 108
+209%
35−40
−209%
Forza Horizon 5 65−70
+229%
21−24
−229%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+215%
27−30
−215%
Valorant 150−160
+208%
50−55
−208%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
+222%
18−20
−222%
Battlefield 5 102
+240%
30−33
−240%
Counter-Strike 2 120−130
+210%
40−45
−210%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+206%
80−85
−206%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%
Dota 2 110−120
+229%
35−40
−229%
Far Cry 5 76
+217%
24−27
−217%
Fortnite 106
+203%
35−40
−203%
Forza Horizon 4 101
+237%
30−33
−237%
Forza Horizon 5 65−70
+229%
21−24
−229%
Grand Theft Auto V 77
+221%
24−27
−221%
Metro Exodus 48
+200%
16−18
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+233%
21−24
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+200%
24−27
−200%
Valorant 150−160
+208%
50−55
−208%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
+210%
30−33
−210%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%
Dota 2 110−120
+229%
35−40
−229%
Far Cry 5 71
+238%
21−24
−238%
Forza Horizon 4 82
+204%
27−30
−204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+206%
16−18
−206%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+214%
14−16
−214%
Valorant 150−160
+208%
50−55
−208%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80
+233%
24−27
−233%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+229%
14−16
−229%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+208%
50−55
−208%
Grand Theft Auto V 35−40
+217%
12−14
−217%
Metro Exodus 28
+211%
9−10
−211%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+215%
55−60
−215%
Valorant 190−200
+222%
60−65
−222%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+239%
18−20
−239%
Cyberpunk 2077 21−24
+200%
7−8
−200%
Far Cry 5 45−50
+206%
16−18
−206%
Forza Horizon 4 55−60
+206%
18−20
−206%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+200%
12−14
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+219%
16−18
−219%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+240%
5−6
−240%
Counter-Strike 2 21−24
+200%
7−8
−200%
Grand Theft Auto V 57
+217%
18−20
−217%
Metro Exodus 18
+200%
6−7
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+200%
9−10
−200%
Valorant 120−130
+210%
40−45
−210%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+208%
12−14
−208%
Counter-Strike 2 21−24
+200%
7−8
−200%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 70−75
+200%
24−27
−200%
Far Cry 5 26
+225%
8−9
−225%
Forza Horizon 4 41
+242%
12−14
−242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+200%
6−7
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+229%
7−8
−229%

Vậy RX 580 và GRID M3-3020 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 nhanh hơn 223% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 nhanh hơn 207% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 nhanh hơn 208% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.77 6.61
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 18 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 199.1%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 vì nó vượt trội hơn GRID M3-3020 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GRID M3-3020 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
NVIDIA GRID M3-3020
GRID M3-3020

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 22459 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID M3-3020 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc GRID M3-3020, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.