Radeon RX 580 2048SP vs GeForce RTX 3080 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 3080 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580 2048SP
2018
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.27

RTX 3080 Ti vượt qua RX 580 2048SP với mức trọn vẹn là 252% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 3080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28622
Vị trí theo mức độ phổ biến50không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu22.73
Hiệu quả năng lượng9.1813.86
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 3080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 3080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204810240
Tần số nhân1168 MHz1365 MHz
Tần số Boost1284 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million28,300 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture164.4532.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.259 TFLOPS34.1 TFLOPS
ROPs32112
TMUs128320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 3080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm285 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 3080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s912.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 3080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 3080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 3080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 580 2048SP 19.27
RTX 3080 Ti 67.90
+252%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 2048SP 7671
RTX 3080 Ti 27032
+252%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 3080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−257%
214
+257%
1440p40−45
−265%
146
+265%
4K27−30
−263%
98
+263%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.60
1440pkhông có dữ liệu8.21
4Kkhông có dữ liệu12.23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 219
+0%
219
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 92
+0%
92
+0%
Forza Horizon 4 489
+0%
489
+0%
Forza Horizon 5 220
+0%
220
+0%
Metro Exodus 174
+0%
174
+0%
Red Dead Redemption 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 80
+0%
80
+0%
Dota 2 194
+0%
194
+0%
Far Cry 5 140
+0%
140
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 407
+0%
407
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 151
+0%
151
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 56
+0%
56
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 136
+0%
136
+0%
Dota 2 217
+0%
217
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 359
+0%
359
+0%
Forza Horizon 5 176
+0%
176
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 388
+0%
388
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 153
+0%
153
+0%
Grand Theft Auto V 153
+0%
153
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 93
+0%
93
+0%
World of Tanks 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 269
+0%
269
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 141
+0%
141
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 316
+0%
316
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 182
+0%
182
+0%
Grand Theft Auto V 182
+0%
182
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 63
+0%
63
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+0%
182
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Dota 2 211
+0%
211
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 161
+0%
161
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 191
+0%
191
+0%

Vậy RX 580 2048SP và RTX 3080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 257% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 265% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 263% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.27 67.90
Mức độ mới 15 Tháng 10 2018 31 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 350 Watt

RX 580 2048SP có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080 Ti: hiệu năng cao hơn 252.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 2048SP trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 3080 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3358 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 2048SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 11140 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 2048SP hoặc GeForce RTX 3080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.