Radeon RX 580 2048SP vs GeForce RTX 2050 Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 580 2048SP vượt qua RTX 2050 Mobile với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 288 | 307 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 50 | 29 |
Hiệu quả năng lượng | 9.11 | 28.54 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 20 | GA107 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) | 17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 2048 |
Tần số nhân | 1168 MHz | 1185 MHz |
Tần số Boost | 1284 MHz | 1477 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 164.4 | 94.53 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.259 TFLOPS | 6.05 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 128 | 64 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 256 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x8 |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 112.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort | 1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | - | 8.6 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 40−45
−2.5%
| 41
+2.5%
|
1440p | 35−40
+2.9%
| 34
−2.9%
|
4K | 27−30
+3.8%
| 26
−3.8%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Counter-Strike 2 | 36
+0%
|
36
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 47
+0%
|
47
+0%
|
Atomic Heart | 49
+0%
|
49
+0%
|
Battlefield 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30
+0%
|
30
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 42
+0%
|
42
+0%
|
Far Cry 5 | 59
+0%
|
59
+0%
|
Fortnite | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Forza Horizon 5 | 49
+0%
|
49
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Valorant | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Atomic Heart | 30
+0%
|
30
+0%
|
Battlefield 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Counter-Strike 2 | 27
+0%
|
27
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 220−230
+0%
|
220−230
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 29
+0%
|
29
+0%
|
Dota 2 | 118
+0%
|
118
+0%
|
Far Cry 5 | 53
+0%
|
53
+0%
|
Fortnite | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Grand Theft Auto V | 68
+0%
|
68
+0%
|
Metro Exodus | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 58
+0%
|
58
+0%
|
Valorant | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Battlefield 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 25
+0%
|
25
+0%
|
Dota 2 | 110
+0%
|
110
+0%
|
Far Cry 5 | 49
+0%
|
49
+0%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Forza Horizon 5 | 33
+0%
|
33
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 33
+0%
|
33
+0%
|
Valorant | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Fortnite | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Grand Theft Auto V | 37
+0%
|
37
+0%
|
Metro Exodus | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Valorant | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Battlefield 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 37
+0%
|
37
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Fortnite | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Atomic Heart | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 34
+0%
|
34
+0%
|
Far Cry 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Fortnite | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Vậy RX 580 2048SP và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2050 Mobile nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
- RX 580 2048SP nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
- RX 580 2048SP nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 19.69 | 18.50 |
Mức độ mới | 15 Tháng 10 2018 | 17 Tháng 12 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 45 Watt |
RX 580 2048SP có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 580 2048SP và GeForce RTX 2050 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 2048SP được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.