Radeon RX 580 2048SP vs CMP 30HX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 2048SP và CMP 30HX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
CMP 30HX vượt qua RX 580 2048SP với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 2048SP và CMP 30HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 282 | 264 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 61 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 22.61 |
Hiệu quả năng lượng | 9.16 | 11.66 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 20 | TU116 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) | 25 Tháng 2 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $799 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 580 2048SP và CMP 30HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 2048SP và CMP 30HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 1408 |
Tần số nhân | 1168 MHz | 1530 MHz |
Tần số Boost | 1284 MHz | 1785 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | 6,600 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 125 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 164.4 | 157.1 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.259 TFLOPS | 5.027 TFLOPS |
ROPs | 32 | 48 |
TMUs | 128 | 88 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 2048SP và CMP 30HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x4 |
Chiều dài | 241 mm | 229 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 2048SP và CMP 30HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 336.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 2048SP và CMP 30HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort | No outputs |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 580 2048SP và CMP 30HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
CUDA | - | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 2048SP và CMP 30HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 580 2048SP và CMP 30HX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 19.96 | 21.17 |
Mức độ mới | 15 Tháng 10 2018 | 25 Tháng 2 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 6 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 125 Watt |
RX 580 2048SP có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .
Mặt khác, các ưu điểm của CMP 30HX: hiệu năng cao hơn 6.1%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 580 2048SP và CMP 30HX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 2048SP được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 30HX dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 2048SP và CMP 30HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.