CMP 30HX vs Radeon RX 570 X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của CMP 30HX và Radeon RX 570 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất264không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.66không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU116Polaris 20
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 2 2021 (3 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của CMP 30HX và Radeon RX 570 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của CMP 30HX và Radeon RX 570 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082048
Tần số nhân1530 MHz1120 MHz
Tần số Boost1785 MHz1206 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million5,700 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture157.1154.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPS4.94 TFLOPS
ROPs4832
TMUs88128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của CMP 30HX và Radeon RX 570 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên CMP 30HX và Radeon RX 570 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2100 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s268.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên CMP 30HX và Radeon RX 570 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.0b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được CMP 30HX và Radeon RX 570 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 180 Watt

CMP 30HX có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 570 X2: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa CMP 30HX và Radeon RX 570 X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là CMP 30HX được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 570 X2 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa CMP 30HX và Radeon RX 570 X2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX
AMD Radeon RX 570 X2
Radeon RX 570 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 31 phiếu

Hãy đánh giá CMP 30HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về CMP 30HX hoặc Radeon RX 570 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.