Radeon RX 570X vs GeForce GTX 1650 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 570X
2018
8 GB GDDR5,120 Watt
5.00

GTX 1650 Ti Mobile vượt qua RX 570X với mức trọn vẹn là 306% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất638278
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10062
Hiệu quả năng lượng2.8727.93
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20TU116
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân1168 MHz1350 MHz
Tần số Boost1244 MHz1485 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million6,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture159.295.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPS3.041 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 570X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 570X 5.00
GTX 1650 Ti Mobile 20.29
+306%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 570X 1923
GTX 1650 Ti Mobile 7796
+305%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−314%
58
+314%
1440p10−12
−330%
43
+330%
4K6−7
−317%
25
+317%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42
+0%
42
+0%
Cyberpunk 2077 59
+0%
59
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
+0%
59
+0%
Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 95
+0%
95
+0%
Forza Horizon 5 68
+0%
68
+0%
Metro Exodus 66
+0%
66
+0%
Red Dead Redemption 2 44
+0%
44
+0%
Valorant 98
+0%
98
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 30
+0%
30
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Dota 2 90
+0%
90
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 75
+0%
75
+0%
Forza Horizon 5 45
+0%
45
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%
Metro Exodus 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Red Dead Redemption 2 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 48
+0%
48
+0%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 29
+0%
29
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 5 47
+0%
47
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 17
+0%
17
+0%
World of Tanks 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 41
+0%
41
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+0%
22
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 52
+0%
52
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 14
+0%
14
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RX 570X và GTX 1650 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 314% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 330% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 317% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.00 20.29
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 23 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 50 Watt

RX 570X có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 305.8%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 570X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 570X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1650 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 570X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570X
Radeon RX 570X
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1727 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 570X hoặc GeForce GTX 1650 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.