Radeon RX 5700 vs GeForce RTX 2060 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 và GeForce RTX 2060 12 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700
2019
8 GB GDDR6, 180 Watt
36.95

RTX 2060 12 GB vượt qua RX 5700 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất133101
Vị trí theo mức độ phổ biến43không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.2515.43
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10TU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042176
Tần số nhân1465 MHz1470 MHz
Tần số Boost1725 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million10,800 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt184 Watt
Tốc độ xử lý texture248.4224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.949 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs6448
TMUs144136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài268 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s336.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 36.95
RTX 2060 12 GB 40.90
+10.7%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 14377
RTX 2060 12 GB 15911
+10.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
−10.2%
130−140
+10.2%
1440p71
−5.6%
75−80
+5.6%
4K44
−2.3%
45−50
+2.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.96không có dữ liệu
1440p4.92không có dữ liệu
4K7.93không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 159
−6.9%
170−180
+6.9%
Counter-Strike 2 82
−9.8%
90−95
+9.8%
Cyberpunk 2077 84
−7.1%
90−95
+7.1%
Atomic Heart 121
−7.4%
130−140
+7.4%
Battlefield 5 115
−4.3%
120−130
+4.3%
Counter-Strike 2 67
−4.5%
70−75
+4.5%
Cyberpunk 2077 75
−6.7%
80−85
+6.7%
Far Cry 5 156
−9%
170−180
+9%
Fortnite 166
−8.4%
180−190
+8.4%
Forza Horizon 4 132
−6.1%
140−150
+6.1%
Forza Horizon 5 126
−3.2%
130−140
+3.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 151
−6%
160−170
+6%
Valorant 294
−2%
300−310
+2%
Atomic Heart 70
−7.1%
75−80
+7.1%
Battlefield 5 105
−4.8%
110−120
+4.8%
Counter-Strike 2 57
−5.3%
60−65
+5.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−8.3%
300−310
+8.3%
Cyberpunk 2077 67
−4.5%
70−75
+4.5%
Dota 2 156
−9%
170−180
+9%
Far Cry 5 144
−4.2%
150−160
+4.2%
Fortnite 140
−7.1%
150−160
+7.1%
Forza Horizon 4 130
−7.7%
140−150
+7.7%
Forza Horizon 5 97
−3.1%
100−105
+3.1%
Grand Theft Auto V 137
−9.5%
150−160
+9.5%
Metro Exodus 87
−9.2%
95−100
+9.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
−4.2%
150−160
+4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
−8.8%
160−170
+8.8%
Valorant 291
−3.1%
300−310
+3.1%
Battlefield 5 97
−3.1%
100−105
+3.1%
Counter-Strike 2 50
−10%
55−60
+10%
Cyberpunk 2077 58
−3.4%
60−65
+3.4%
Dota 2 146
−9.6%
160−170
+9.6%
Far Cry 5 135
−3.7%
140−150
+3.7%
Forza Horizon 4 118
−10.2%
130−140
+10.2%
Forza Horizon 5 94
−6.4%
100−105
+6.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
−7.9%
150−160
+7.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
−9.9%
100−105
+9.9%
Valorant 160
−6.3%
170−180
+6.3%
Fortnite 118
−10.2%
130−140
+10.2%
Counter-Strike 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−8.8%
260−270
+8.8%
Grand Theft Auto V 72
−4.2%
75−80
+4.2%
Metro Exodus 51
−7.8%
55−60
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 277
−8.3%
300−310
+8.3%
Battlefield 5 81
−4.9%
85−90
+4.9%
Cyberpunk 2077 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Far Cry 5 93
−7.5%
100−105
+7.5%
Forza Horizon 4 103
−6.8%
110−120
+6.8%
Forza Horizon 5 64
−9.4%
70−75
+9.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Fortnite 77
−10.4%
85−90
+10.4%
Atomic Heart 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Grand Theft Auto V 72
−4.2%
75−80
+4.2%
Metro Exodus 31
+3.3%
30−33
−3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
−4.2%
50−55
+4.2%
Valorant 231
−8.2%
250−260
+8.2%
Battlefield 5 54
−1.9%
55−60
+1.9%
Counter-Strike 2 7
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 15
−6.7%
16−18
+6.7%
Dota 2 100
−10%
110−120
+10%
Far Cry 5 47
−6.4%
50−55
+6.4%
Forza Horizon 4 70
−7.1%
75−80
+7.1%
Forza Horizon 5 34
−2.9%
35−40
+2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
−10.2%
65−70
+10.2%
Fortnite 39
−2.6%
40−45
+2.6%

Vậy RX 5700 và RTX 2060 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.95 40.90
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 7 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 184 Watt

RX 5700 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 12 GB: hiệu năng cao hơn 10.7%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
1917 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
1183 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.