Radeon RX 5700 XT vs RX 5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700 XT
2019
8 GB GDDR6, 225 Watt
36.76
+86.9%

RX 5700 XT vượt qua RX 5500 với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất98263
Vị trí theo mức độ phổ biến53không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.9614.18
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601408
Tần số nhân1605 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1905 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million6,400 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture304.8162.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.754 TFLOPS5.196 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16088

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài272 mm180 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s224.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12.0 (12_1)
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 XT 36.76
+86.9%
RX 5500 19.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 XT 16425
+86.9%
RX 5500 8789

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 XT và Radeon RX 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
+92.3%
65−70
−92.3%
1440p76
+90%
40−45
−90%
4K47
+95.8%
24−27
−95.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.19không có dữ liệu
1440p5.25không có dữ liệu
4K8.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 175
+94.4%
90−95
−94.4%
Counter-Strike 2 347
+92.8%
180−190
−92.8%
Cyberpunk 2077 78
+95%
40−45
−95%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 133
+90%
70−75
−90%
Battlefield 5 119
+98.3%
60−65
−98.3%
Counter-Strike 2 308
+92.5%
160−170
−92.5%
Cyberpunk 2077 78
+95%
40−45
−95%
Far Cry 5 138
+97.1%
70−75
−97.1%
Fortnite 223
+103%
110−120
−103%
Forza Horizon 4 155
+93.8%
80−85
−93.8%
Forza Horizon 5 173
+92.2%
90−95
−92.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 177
+96.7%
90−95
−96.7%
Valorant 313
+95.6%
160−170
−95.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 78
+95%
40−45
−95%
Battlefield 5 110
+100%
55−60
−100%
Counter-Strike 2 177
+96.7%
90−95
−96.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+98.6%
140−150
−98.6%
Cyberpunk 2077 75
+87.5%
40−45
−87.5%
Dota 2 92
+104%
45−50
−104%
Far Cry 5 130
+100%
65−70
−100%
Fortnite 179
+88.4%
95−100
−88.4%
Forza Horizon 4 154
+92.5%
80−85
−92.5%
Forza Horizon 5 152
+90%
80−85
−90%
Grand Theft Auto V 145
+93.3%
75−80
−93.3%
Metro Exodus 97
+94%
50−55
−94%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 166
+95.3%
85−90
−95.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+92.5%
80−85
−92.5%
Valorant 294
+96%
150−160
−96%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 105
+90.9%
55−60
−90.9%
Cyberpunk 2077 67
+91.4%
35−40
−91.4%
Dota 2 103
+87.3%
55−60
−87.3%
Far Cry 5 111
+102%
55−60
−102%
Forza Horizon 4 148
+97.3%
75−80
−97.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+98.6%
70−75
−98.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
+107%
45−50
−107%
Valorant 159
+87.1%
85−90
−87.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 143
+90.7%
75−80
−90.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 105
+90.9%
55−60
−90.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+95%
140−150
−95%
Grand Theft Auto V 79
+97.5%
40−45
−97.5%
Metro Exodus 57
+90%
30−33
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+94.4%
90−95
−94.4%
Valorant 286
+90.7%
150−160
−90.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+97.8%
45−50
−97.8%
Cyberpunk 2077 40
+90.5%
21−24
−90.5%
Far Cry 5 97
+94%
50−55
−94%
Forza Horizon 4 119
+98.3%
60−65
−98.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+90%
40−45
−90%

1440p
Epic Preset

Fortnite 93
+107%
45−50
−107%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 28
+100%
14−16
−100%
Grand Theft Auto V 79
+97.5%
40−45
−97.5%
Metro Exodus 35
+94.4%
18−20
−94.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+100%
27−30
−100%
Valorant 242
+102%
120−130
−102%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+100%
30−33
−100%
Counter-Strike 2 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%
Cyberpunk 2077 17
+88.9%
9−10
−88.9%
Dota 2 93
+107%
45−50
−107%
Far Cry 5 53
+96.3%
27−30
−96.3%
Forza Horizon 4 79
+97.5%
40−45
−97.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+96.3%
27−30
−96.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 45
+87.5%
24−27
−87.5%

Vậy RX 5700 XT và RX 5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT nhanh hơn 92% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 96% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.76 19.67
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 7 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 110 Watt

RX 5700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 86.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 104.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 8511 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 231 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 XT hoặc Radeon RX 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.