Radeon RX 5600 XT vs RX 5500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 5500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
30.23
+53.8%

RX 5600 XT vượt qua RX 5500 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất150258
Vị trí theo mức độ phổ biến98không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất48.85không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.0414.22
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041408
Tần số nhân1130 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1560 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million6,400 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture224.6162.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS5.196 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm180 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12.0 (12_1)
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600 XT 30.23
+53.8%
RX 5500 19.65

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13517
+53.8%
RX 5500 8788

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và Radeon RX 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
+54.3%
70−75
−54.3%
1440p64
+60%
40−45
−60%
4K38
+58.3%
24−27
−58.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58không có dữ liệu
1440p4.36không có dữ liệu
4K7.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 147
+54.7%
95−100
−54.7%
Counter-Strike 2 320
+60%
200−210
−60%
Cyberpunk 2077 83
+66%
50−55
−66%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 115
+64.3%
70−75
−64.3%
Battlefield 5 110−120
+58.7%
75−80
−58.7%
Counter-Strike 2 257
+60.6%
160−170
−60.6%
Cyberpunk 2077 74
+64.4%
45−50
−64.4%
Far Cry 5 148
+55.8%
95−100
−55.8%
Fortnite 140−150
+54.7%
95−100
−54.7%
Forza Horizon 4 185
+54.2%
120−130
−54.2%
Forza Horizon 5 104
+60%
65−70
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+54.1%
85−90
−54.1%
Valorant 275
+61.8%
170−180
−61.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 66
+65%
40−45
−65%
Battlefield 5 110−120
+58.7%
75−80
−58.7%
Counter-Strike 2 135
+58.8%
85−90
−58.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+62.4%
170−180
−62.4%
Cyberpunk 2077 63
+57.5%
40−45
−57.5%
Dota 2 185
+54.2%
120−130
−54.2%
Far Cry 5 135
+58.8%
85−90
−58.8%
Fortnite 140−150
+54.7%
95−100
−54.7%
Forza Horizon 4 173
+57.3%
110−120
−57.3%
Forza Horizon 5 91
+65.5%
55−60
−65.5%
Grand Theft Auto V 126
+57.5%
80−85
−57.5%
Metro Exodus 81
+62%
50−55
−62%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+54.1%
85−90
−54.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+55.6%
90−95
−55.6%
Valorant 272
+60%
170−180
−60%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+58.7%
75−80
−58.7%
Cyberpunk 2077 54
+54.3%
35−40
−54.3%
Dota 2 168
+68%
100−105
−68%
Far Cry 5 126
+57.5%
80−85
−57.5%
Forza Horizon 4 138
+62.4%
85−90
−62.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+54.1%
85−90
−54.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+68%
50−55
−68%
Valorant 148
+55.8%
95−100
−55.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+54.7%
95−100
−54.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80
+60%
50−55
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+61.4%
140−150
−61.4%
Grand Theft Auto V 61
+74.3%
35−40
−74.3%
Metro Exodus 49
+63.3%
30−33
−63.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 252
+57.5%
160−170
−57.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+56.4%
55−60
−56.4%
Cyberpunk 2077 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Far Cry 5 89
+61.8%
55−60
−61.8%
Forza Horizon 4 109
+55.7%
70−75
−55.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+66%
50−55
−66%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Counter-Strike 2 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Grand Theft Auto V 63
+57.5%
40−45
−57.5%
Metro Exodus 30
+66.7%
18−20
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+70.4%
27−30
−70.4%
Valorant 214
+64.6%
130−140
−64.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+70%
30−33
−70%
Counter-Strike 2 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Cyberpunk 2077 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Dota 2 99
+65%
60−65
−65%
Far Cry 5 45
+66.7%
27−30
−66.7%
Forza Horizon 4 70
+55.6%
45−50
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%

Vậy RX 5600 XT và RX 5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 XT nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 XT nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.23 19.65
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 7 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 110 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.8%, mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2992 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 231 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600 XT hoặc Radeon RX 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.