Radeon RX 570 vs RX 6750 GRE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570 và Radeon RX 6750 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 570
2017
8 GB GDDR5, 120 Watt
15.59

RX 6750 GRE vượt qua RX 570 với mức trọn vẹn là 149% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 và Radeon RX 6750 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32285
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.6343.39
Hiệu quả năng lượng10.2812.28
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 244% so với RX 570.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 và Radeon RX 6750 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 và Radeon RX 6750 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân1168 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1244 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million17,200 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture159.2413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3264
TMUs128160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 và Radeon RX 6750 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 và Radeon RX 6750 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz18 GB/s
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 và Radeon RX 6750 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 570 và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan+1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570 và Radeon RX 6750 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 570 15.59
RX 6750 GRE 38.77
+149%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 570 6967
RX 6750 GRE 17324
+149%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570 và Radeon RX 6750 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
−147%
210−220
+147%
1440p48
−129%
110−120
+129%
4K30
−133%
70−75
+133%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.99
+31.5%
2.61
−31.5%
1440p3.52
+41.8%
4.99
−41.8%
4K5.63
+39.2%
7.84
−39.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 39% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
−147%
240−250
+147%
Cyberpunk 2077 35−40
−136%
85−90
+136%
Hogwarts Legacy 30−35
−134%
75−80
+134%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 88
−139%
210−220
+139%
Counter-Strike 2 95−100
−147%
240−250
+147%
Cyberpunk 2077 35−40
−136%
85−90
+136%
Far Cry 5 77
−147%
190−200
+147%
Fortnite 238
−131%
550−600
+131%
Forza Horizon 4 100
−140%
240−250
+140%
Forza Horizon 5 50−55
−141%
130−140
+141%
Hogwarts Legacy 30−35
−134%
75−80
+134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 96
−140%
230−240
+140%
Valorant 130−140
−127%
300−310
+127%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75
−140%
180−190
+140%
Counter-Strike 2 95−100
−147%
240−250
+147%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−133%
500−550
+133%
Cyberpunk 2077 35−40
−136%
85−90
+136%
Dota 2 100−110
−148%
250−260
+148%
Far Cry 5 70
−143%
170−180
+143%
Fortnite 95
−142%
230−240
+142%
Forza Horizon 4 94
−145%
230−240
+145%
Forza Horizon 5 50−55
−141%
130−140
+141%
Grand Theft Auto V 73
−147%
180−190
+147%
Hogwarts Legacy 30−35
−134%
75−80
+134%
Metro Exodus 43
−133%
100−105
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 87
−141%
210−220
+141%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
−147%
190−200
+147%
Valorant 130−140
−127%
300−310
+127%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
−135%
160−170
+135%
Cyberpunk 2077 35−40
−136%
85−90
+136%
Dota 2 100−110
−148%
250−260
+148%
Far Cry 5 65
−146%
160−170
+146%
Forza Horizon 4 75
−140%
180−190
+140%
Hogwarts Legacy 30−35
−134%
75−80
+134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
−146%
170−180
+146%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
−133%
100−105
+133%
Valorant 130−140
−127%
300−310
+127%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
−136%
170−180
+136%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−135%
80−85
+135%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−142%
300−310
+142%
Grand Theft Auto V 27−30
−132%
65−70
+132%
Metro Exodus 25
−140%
60−65
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−148%
400−450
+148%
Valorant 160−170
−141%
400−450
+141%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−131%
120−130
+131%
Cyberpunk 2077 16−18
−119%
35−40
+119%
Far Cry 5 46
−139%
110−120
+139%
Forza Horizon 4 59
−137%
140−150
+137%
Hogwarts Legacy 18−20
−122%
40−45
+122%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−131%
60−65
+131%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45
−144%
110−120
+144%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−114%
30−33
+114%
Grand Theft Auto V 30
−133%
70−75
+133%
Hogwarts Legacy 10−12
−145%
27−30
+145%
Metro Exodus 16
−119%
35−40
+119%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−132%
65−70
+132%
Valorant 95−100
−142%
230−240
+142%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
−142%
75−80
+142%
Counter-Strike 2 14−16
−114%
30−33
+114%
Cyberpunk 2077 7−8
−129%
16−18
+129%
Dota 2 55−60
−137%
140−150
+137%
Far Cry 5 24
−129%
55−60
+129%
Forza Horizon 4 39
−144%
95−100
+144%
Hogwarts Legacy 10−12
−145%
27−30
+145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
−141%
65−70
+141%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
−139%
55−60
+139%

Vậy RX 570 và RX 6750 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE nhanh hơn 147% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6750 GRE nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.59 38.77
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 250 Watt

RX 570 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE: hiệu năng cao hơn 148.7%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE vì nó vượt trội hơn Radeon RX 570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
AMD Radeon RX 6750 GRE
Radeon RX 6750 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8721 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 243 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 570 hoặc Radeon RX 6750 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.