Radeon RX 570 vs Qualcomm Adreno 690

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570 và Qualcomm Adreno 690, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 570
2017
8 GB GDDR5, 120 Watt
15.58
+563%

RX 570 vượt qua Qualcomm Adreno 690 với mức trọn vẹn là 563% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 và Qualcomm Adreno 690, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất317815
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.93không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.3426.73
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 và Qualcomm Adreno 690: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 và Qualcomm Adreno 690, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048không có dữ liệu
Tần số nhân1168 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1244 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt7 Watt
Tốc độ xử lý texture159.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 và Qualcomm Adreno 690 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 và Qualcomm Adreno 690: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 và Qualcomm Adreno 690. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 và Qualcomm Adreno 690 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 570 và Qualcomm Adreno 690 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570 và Qualcomm Adreno 690 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 570 15.58
+563%
Qualcomm Adreno 690 2.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 570 6967
+564%
Qualcomm Adreno 690 1050

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 570 18967
+551%
Qualcomm Adreno 690 2912

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 570 13827
+372%
Qualcomm Adreno 690 2933

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 570 71096
+326%
Qualcomm Adreno 690 16708

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570 và Qualcomm Adreno 690 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
+286%
22
−286%
1440p48
+586%
7−8
−586%
4K30
+650%
4−5
−650%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.99không có dữ liệu
1440p3.52không có dữ liệu
4K5.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+529%
7−8
−529%
Counter-Strike 2 95−100
+1517%
6−7
−1517%
Cyberpunk 2077 35−40
+620%
5−6
−620%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+529%
7−8
−529%
Battlefield 5 88
+1000%
8−9
−1000%
Counter-Strike 2 95−100
+1517%
6−7
−1517%
Cyberpunk 2077 35−40
+620%
5−6
−620%
Far Cry 5 77
+1825%
4−5
−1825%
Fortnite 238
+1731%
12−14
−1731%
Forza Horizon 4 100
+669%
12−14
−669%
Forza Horizon 5 50−55
+1250%
4−5
−1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 96
+638%
12−14
−638%
Valorant 130−140
+200%
40−45
−200%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+529%
7−8
−529%
Battlefield 5 75
+838%
8−9
−838%
Counter-Strike 2 95−100
+1517%
6−7
−1517%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+339%
45−50
−339%
Cyberpunk 2077 35−40
+620%
5−6
−620%
Dota 2 100−110
+135%
43
−135%
Far Cry 5 70
+1650%
4−5
−1650%
Fortnite 95
+631%
12−14
−631%
Forza Horizon 4 94
+623%
12−14
−623%
Forza Horizon 5 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Grand Theft Auto V 73
+943%
7−8
−943%
Metro Exodus 43
+975%
4−5
−975%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 87
+569%
12−14
−569%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+305%
19
−305%
Valorant 130−140
+200%
40−45
−200%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+750%
8−9
−750%
Cyberpunk 2077 35−40
+620%
5−6
−620%
Dota 2 100−110
+189%
35
−189%
Far Cry 5 65
+1525%
4−5
−1525%
Forza Horizon 4 75
+477%
12−14
−477%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+431%
12−14
−431%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+378%
9
−378%
Valorant 130−140
+200%
40−45
−200%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
+454%
12−14
−454%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+589%
18−20
−589%
Grand Theft Auto V 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Metro Exodus 25 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+632%
21−24
−632%
Valorant 160−170
+626%
21−24
−626%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+643%
7−8
−643%
Cyberpunk 2077 16−18
+700%
2−3
−700%
Far Cry 5 46
+1050%
4−5
−1050%
Forza Horizon 4 59
+883%
6−7
−883%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+575%
4−5
−575%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45
+800%
5−6
−800%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Grand Theft Auto V 30
+100%
14−16
−100%
Metro Exodus 16
+700%
2−3
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+600%
4−5
−600%
Valorant 95−100
+631%
12−14
−631%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+675%
4−5
−675%
Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 55−60
+743%
7−8
−743%
Far Cry 5 24
+700%
3−4
−700%
Forza Horizon 4 39
+3800%
1−2
−3800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+800%
3−4
−800%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+667%
3−4
−667%

Vậy RX 570 và Qualcomm Adreno 690 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 nhanh hơn 286% ở độ phân giải 1080p
  • RX 570 nhanh hơn 586% ở độ phân giải 1440p
  • RX 570 nhanh hơn 650% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 570 nhanh hơn 3800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 đã vượt qua Qualcomm Adreno 690 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.58 2.35
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 7 Watt

RX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 563%.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm Adreno 690: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1614.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 570 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Qualcomm Adreno 690 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
Qualcomm Adreno 690
Adreno 690

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8642 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 570 hoặc Qualcomm Adreno 690, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.