Radeon RX 570 vs GeForce RTX 4090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570 và GeForce RTX 4090 D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 570
2017
8 GB GDDR5,120 Watt
18.13

RTX 4090 D vượt qua RX 570 với mức trọn vẹn là 312% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31014
Vị trí theo mức độ phổ biến22không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.4414.05
Hiệu quả năng lượng10.4012.09
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20AD102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 10% so với RTX 4090 D.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204814592
Tần số nhân1168 MHz2280 MHz
Tần số Boost1244 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million76,300 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt425 Watt
Tốc độ xử lý texture159.21,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPS73.54 TFLOPS
ROPs32176
TMUs128456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm304 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 570 và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570 và GeForce RTX 4090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 570 18.13
RTX 4090 D 74.64
+312%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 570 6967
RTX 4090 D 28686
+312%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570 và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD83
−261%
300−350
+261%
1440p48
−296%
190−200
+296%
4K30
−300%
120−130
+300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.04
+162%
5.33
−162%
1440p3.52
+139%
8.42
−139%
4K5.63
+137%
13.33
−137%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 162% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 139% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 137% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−306%
130−140
+306%
Cyberpunk 2077 35−40
−289%
140−150
+289%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 71
−308%
290−300
+308%
Counter-Strike 2 30−35
−306%
130−140
+306%
Cyberpunk 2077 35−40
−289%
140−150
+289%
Forza Horizon 4 75−80
−300%
300−310
+300%
Forza Horizon 5 45−50
−296%
190−200
+296%
Metro Exodus 76
−295%
300−310
+295%
Red Dead Redemption 2 40−45
−295%
170−180
+295%
Valorant 70−75
−311%
300−310
+311%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 102
−292%
400−450
+292%
Counter-Strike 2 30−35
−306%
130−140
+306%
Cyberpunk 2077 35−40
−289%
140−150
+289%
Dota 2 49
−308%
200−210
+308%
Far Cry 5 60−65
−297%
250−260
+297%
Fortnite 102
−292%
400−450
+292%
Forza Horizon 4 75−80
−300%
300−310
+300%
Forza Horizon 5 45−50
−296%
190−200
+296%
Grand Theft Auto V 73
−311%
300−310
+311%
Metro Exodus 51
−292%
200−210
+292%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−300%
500−550
+300%
Red Dead Redemption 2 40−45
−295%
170−180
+295%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−311%
230−240
+311%
Valorant 70−75
−311%
300−310
+311%
World of Tanks 210−220
−311%
900−950
+311%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 58
−297%
230−240
+297%
Counter-Strike 2 30−35
−306%
130−140
+306%
Cyberpunk 2077 35−40
−289%
140−150
+289%
Dota 2 65−70
−300%
260−270
+300%
Far Cry 5 60−65
−297%
250−260
+297%
Forza Horizon 4 75−80
−300%
300−310
+300%
Forza Horizon 5 45−50
−296%
190−200
+296%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
−309%
270−280
+309%
Valorant 70−75
−311%
300−310
+311%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
−293%
110−120
+293%
Grand Theft Auto V 27−30
−279%
110−120
+279%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−294%
650−700
+294%
Red Dead Redemption 2 16−18
−306%
65−70
+306%
World of Tanks 120−130
−303%
500−550
+303%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40
−300%
160−170
+300%
Counter-Strike 2 16−18
−306%
65−70
+306%
Cyberpunk 2077 14−16
−293%
55−60
+293%
Far Cry 5 45−50
−304%
190−200
+304%
Forza Horizon 4 45−50
−291%
180−190
+291%
Forza Horizon 5 27−30
−279%
110−120
+279%
Metro Exodus 48
−296%
190−200
+296%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−300%
100−105
+300%
Valorant 45−50
−291%
180−190
+291%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−282%
65−70
+282%
Dota 2 30
−300%
120−130
+300%
Grand Theft Auto V 30
−300%
120−130
+300%
Metro Exodus 16
−306%
65−70
+306%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−307%
220−230
+307%
Red Dead Redemption 2 12−14
−275%
45−50
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−300%
120−130
+300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20
−300%
80−85
+300%
Counter-Strike 2 16−18
−282%
65−70
+282%
Cyberpunk 2077 5−6
−260%
18−20
+260%
Dota 2 30−35
−287%
120−130
+287%
Far Cry 5 21−24
−291%
90−95
+291%
Fortnite 21−24
−305%
85−90
+305%
Forza Horizon 4 27−30
−307%
110−120
+307%
Forza Horizon 5 14−16
−293%
55−60
+293%
Valorant 21−24
−305%
85−90
+305%

Vậy RX 570 và RTX 4090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 D nhanh hơn 261% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 296% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.13 74.64
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 28 Tháng 12 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 425 Watt

RX 570 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 254.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: hiệu năng cao hơn 311.7%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn Radeon RX 570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 570 và GeForce RTX 4090 D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8452 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 570 hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.