Radeon RX 570 vs GeForce RTX 3050 6GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 570
2017
8 GB GDDR5, 120 Watt
18.13

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua RX 570 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất317226
Vị trí theo mức độ phổ biến16không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.3628.78
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GN20-P0-R 6 GB
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân1168 MHz1237 MHz
Tần số Boost1244 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture159.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 570 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12_2
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 570 18.13
RTX 3050 6GB Mobile 25.19
+38.9%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 570 18967
+8.9%
RTX 3050 6GB Mobile 17421

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 570 13827
+15.6%
RTX 3050 6GB Mobile 11960

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 570 71096
RTX 3050 6GB Mobile 72486
+2%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 570 375145
RTX 3050 6GB Mobile 500518
+33.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
+19.7%
71
−19.7%
1440p48
+41.2%
34
−41.2%
4K30
−33.3%
40−45
+33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.99không có dữ liệu
1440p3.52không có dữ liệu
4K5.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%
Counter-Strike 2 30−35
−48.4%
45−50
+48.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−125%
81
+125%
Atomic Heart 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%
Battlefield 5 88
−6.8%
90−95
+6.8%
Counter-Strike 2 30−35
−48.4%
45−50
+48.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−77.8%
64
+77.8%
Far Cry 5 77
−7.8%
83
+7.8%
Fortnite 238
+103%
110−120
−103%
Forza Horizon 4 100
+6.4%
90−95
−6.4%
Forza Horizon 5 45−50
−42.6%
65−70
+42.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 96
+4.3%
90−95
−4.3%
Valorant 130−140
−22.6%
160−170
+22.6%
Atomic Heart 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%
Battlefield 5 75
−25.3%
90−95
+25.3%
Counter-Strike 2 30−35
−29%
40
+29%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−18.1%
250−260
+18.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−27.8%
46
+27.8%
Dota 2 100−110
−19.8%
120−130
+19.8%
Far Cry 5 70
−8.6%
76
+8.6%
Fortnite 95
−23.2%
110−120
+23.2%
Forza Horizon 4 94
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 45−50
−42.6%
65−70
+42.6%
Grand Theft Auto V 73
−24.7%
91
+24.7%
Metro Exodus 43
−20.9%
50−55
+20.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 87
−5.7%
90−95
+5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
−18.2%
91
+18.2%
Valorant 130−140
−22.6%
160−170
+22.6%
Battlefield 5 68
−38.2%
90−95
+38.2%
Counter-Strike 2 30−35
−48.4%
45−50
+48.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−8.3%
39
+8.3%
Dota 2 100−110
−19.8%
120−130
+19.8%
Far Cry 5 65
−9.2%
71
+9.2%
Forza Horizon 4 75
−25.3%
90−95
+25.3%
Forza Horizon 5 45−50
−42.6%
65−70
+42.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
−33.3%
90−95
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
−16.3%
50
+16.3%
Valorant 130−140
−22.6%
160−170
+22.6%
Fortnite 72
−62.5%
110−120
+62.5%
Counter-Strike 2 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−34.7%
160−170
+34.7%
Grand Theft Auto V 27−30
−42.9%
40
+42.9%
Metro Exodus 25
−28%
30−35
+28%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−6.1%
170−180
+6.1%
Valorant 160−170
−21.6%
200−210
+21.6%
Battlefield 5 52
−26.9%
65−70
+26.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Far Cry 5 46
−13%
52
+13%
Forza Horizon 4 59
−3.4%
60−65
+3.4%
Forza Horizon 5 30−35
−35.5%
40−45
+35.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−37%
37
+37%
Fortnite 45
−24.4%
55−60
+24.4%
Atomic Heart 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Grand Theft Auto V 30
−46.7%
40−45
+46.7%
Metro Exodus 16
−25%
20−22
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−25%
35−40
+25%
Valorant 95−100
−44.2%
130−140
+44.2%
Battlefield 5 31
−16.1%
35−40
+16.1%
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 55−60
−32.2%
75−80
+32.2%
Far Cry 5 24
−12.5%
27−30
+12.5%
Forza Horizon 4 39
−7.7%
40−45
+7.7%
Forza Horizon 5 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+8%
24−27
−8%
Fortnite 23
−13%
24−27
+13%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RX 570 và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • RX 570 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 570 nhanh hơn 103%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 125%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • RTX 3050 6GB Mobile tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.13 25.19
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 60 Watt

RX 570 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6GB Mobile: hiệu năng cao hơn 38.9%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
8598 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
754 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 570 hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.