Radeon RX 570 vs FirePro D700

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570 và FirePro D700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 570
2017
8 GB GDDR5, 120 Watt
15.59
+29.1%

RX 570 vượt qua D700 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 và FirePro D700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất322387
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.303.50
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Tahiti
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 và FirePro D700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 và FirePro D700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1168 MHz850 MHz
Tần số Boost1244 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million4,313 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt274 Watt
Tốc độ xử lý texture159.2108.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPS3.482 TFLOPS
ROPs3232
TMUs128128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 và FirePro D700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm279 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 và FirePro D700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1370 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s263.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 và FirePro D700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort6x mini-DisplayPort, 1x SDI
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 và FirePro D700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 570 và FirePro D700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570 và FirePro D700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
+30.8%
65−70
−30.8%
1440p48
+37.1%
35−40
−37.1%
4K30
+42.9%
21−24
−42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.99không có dữ liệu
1440p3.52không có dữ liệu
4K5.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+29.3%
75−80
−29.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Hogwarts Legacy 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 88
+35.4%
65−70
−35.4%
Counter-Strike 2 95−100
+29.3%
75−80
−29.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Far Cry 5 77
+40%
55−60
−40%
Fortnite 238
+32.2%
180−190
−32.2%
Forza Horizon 4 100
+33.3%
75−80
−33.3%
Forza Horizon 5 50−55
+35%
40−45
−35%
Hogwarts Legacy 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 96
+37.1%
70−75
−37.1%
Valorant 130−140
+32%
100−105
−32%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75
+36.4%
55−60
−36.4%
Counter-Strike 2 95−100
+29.3%
75−80
−29.3%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+34.4%
160−170
−34.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Dota 2 100−110
+34.7%
75−80
−34.7%
Far Cry 5 70
+40%
50−55
−40%
Fortnite 95
+35.7%
70−75
−35.7%
Forza Horizon 4 94
+34.3%
70−75
−34.3%
Forza Horizon 5 50−55
+35%
40−45
−35%
Grand Theft Auto V 73
+32.7%
55−60
−32.7%
Hogwarts Legacy 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Metro Exodus 43
+43.3%
30−33
−43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 87
+33.8%
65−70
−33.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+40%
55−60
−40%
Valorant 130−140
+32%
100−105
−32%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+36%
50−55
−36%
Cyberpunk 2077 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Dota 2 100−110
+34.7%
75−80
−34.7%
Far Cry 5 65
+30%
50−55
−30%
Forza Horizon 4 75
+36.4%
55−60
−36.4%
Hogwarts Legacy 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+38%
50−55
−38%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+43.3%
30−33
−43.3%
Valorant 130−140
+32%
100−105
−32%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
+30.9%
55−60
−30.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+30.5%
95−100
−30.5%
Grand Theft Auto V 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Metro Exodus 25
+38.9%
18−20
−38.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+34.2%
120−130
−34.2%
Valorant 160−170
+38.3%
120−130
−38.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+30%
40−45
−30%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Far Cry 5 46
+31.4%
35−40
−31.4%
Forza Horizon 4 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Hogwarts Legacy 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45
+50%
30−33
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Grand Theft Auto V 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Hogwarts Legacy 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Metro Exodus 16
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+33.3%
21−24
−33.3%
Valorant 95−100
+35.7%
70−75
−35.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+29.2%
24−27
−29.2%
Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 55−60
+31.1%
45−50
−31.1%
Far Cry 5 24
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 4 39
+30%
30−33
−30%
Hogwarts Legacy 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+50%
18−20
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+43.8%
16−18
−43.8%

Vậy RX 570 và FirePro D700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • RX 570 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1440p
  • RX 570 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.59 12.08
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 18 Tháng 1 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 274 Watt

RX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 128.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 570 vì nó vượt trội hơn FirePro D700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro D700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
AMD FirePro D700
FirePro D700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8718 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 38 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro D700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 570 hoặc FirePro D700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.