Radeon RX 560X vs GeForce RTX 2070 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560X và GeForce RTX 2070 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 560X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.63

RTX 2070 Max-Q vượt qua RX 560X với mức trọn vẹn là 264% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560X và GeForce RTX 2070 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất528206
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.4725.50
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21TU106B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560X và GeForce RTX 2070 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560X và GeForce RTX 2070 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242304
Tần số nhân1175 MHz885 MHz
Tần số Boost1275 MHz1185 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million10,800 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture81.60170.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.611 TFLOPS5.46 TFLOPS
ROPs1664
TMUs64144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560X và GeForce RTX 2070 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560X và GeForce RTX 2070 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560X và GeForce RTX 2070 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560X và GeForce RTX 2070 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560X và GeForce RTX 2070 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560X và GeForce RTX 2070 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 560X 7.63
RTX 2070 Max-Q 27.80
+264%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 560X 3168
RTX 2070 Max-Q 11541
+264%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560X và GeForce RTX 2070 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−308%
98
+308%
1440p16−18
−275%
60
+275%
4K10−12
−290%
39
+290%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+0%
92
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 122
+0%
122
+0%
Forza Horizon 4 121
+0%
121
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Hogwarts Legacy 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 148
+0%
148
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 88
+0%
88
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 127
+0%
127
+0%
Far Cry 5 95
+0%
95
+0%
Fortnite 115
+0%
115
+0%
Forza Horizon 4 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Hogwarts Legacy 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 61
+0%
61
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 128
+0%
128
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+0%
122
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+0%
89
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 4 98
+0%
98
+0%
Hogwarts Legacy 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+0%
93
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%
Valorant 129
+0%
129
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100
+0%
100
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 66
+0%
66
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 76
+0%
76
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Grand Theft Auto V 69
+0%
69
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 22
+0%
22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+0%
36
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 32
+0%
32
+0%

Vậy RX 560X và RTX 2070 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Max-Q nhanh hơn 308% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Max-Q nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Max-Q nhanh hơn 290% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.63 27.80
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 29 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 80 Watt

RX 560X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 Max-Q: hiệu năng cao hơn 264.4%, mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2070 Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560X
Radeon RX 560X
NVIDIA GeForce RTX 2070 Max-Q
GeForce RTX 2070 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 416 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 363 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560X hoặc GeForce RTX 2070 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.