Radeon RX 560X (di động) vs GeForce GTX 1050 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560X (di động) và GeForce GTX 1050 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 560X (di động)
2018
4 GB GDDR5, 65 Watt
10.45

GTX 1050 3 GB vượt qua RX 560X (di động) với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce GTX 1050 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất432392
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.4912.11
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)21 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce GTX 1050 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce GTX 1050 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân1275 MHz1392 MHz
Tần số Boost1202 MHz1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture81.6072.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.611 TFLOPS2.332 TFLOPS
ROPs1624
TMUs6448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce GTX 1050 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce GTX 1050 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1450 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ92.8 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce GTX 1050 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560X (Laptop) và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560X (di động) và GeForce GTX 1050 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
−17.6%
40−45
+17.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Cyberpunk 2077 23
−17.4%
27−30
+17.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Counter-Strike 2 15
−20%
18−20
+20%
Cyberpunk 2077 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Forza Horizon 4 51
−17.6%
60−65
+17.6%
Forza Horizon 5 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Metro Exodus 39
−15.4%
45−50
+15.4%
Red Dead Redemption 2 47
−17%
55−60
+17%
Valorant 50
−20%
60−65
+20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
−13.6%
50−55
+13.6%
Counter-Strike 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Cyberpunk 2077 15
−20%
18−20
+20%
Dota 2 47
−17%
55−60
+17%
Far Cry 5 28
−7.1%
30−33
+7.1%
Fortnite 50
−20%
60−65
+20%
Forza Horizon 4 42
−19%
50−55
+19%
Forza Horizon 5 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Grand Theft Auto V 36
−11.1%
40−45
+11.1%
Metro Exodus 26
−15.4%
30−33
+15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 101
−18.8%
120−130
+18.8%
Red Dead Redemption 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Valorant 40−45
−19%
50−55
+19%
World of Tanks 122
−14.8%
140−150
+14.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 31
−12.9%
35−40
+12.9%
Counter-Strike 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Cyberpunk 2077 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 66
−21.2%
80−85
+21.2%
Far Cry 5 40−45
−16.3%
50−55
+16.3%
Forza Horizon 4 37
−21.6%
45−50
+21.6%
Forza Horizon 5 21
−14.3%
24−27
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−20.7%
35−40
+20.7%
Valorant 40−45
−19%
50−55
+19%

1440p
High Preset

Dota 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−18.2%
65−70
+18.2%
Red Dead Redemption 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
World of Tanks 75−80
−16.9%
90−95
+16.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Far Cry 5 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Forza Horizon 4 24−27
−20%
30−33
+20%
Forza Horizon 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Metro Exodus 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Valorant 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Grand Theft Auto V 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Metro Exodus 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Far Cry 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Fortnite 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 4 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Forza Horizon 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%

Vậy RX 560X (di động) và GTX 1050 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 3 GB nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.45 12.71
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 21 Tháng 5 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 75 Watt

RX 560X (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 3 GB: hiệu năng cao hơn 21.6%vàmới hơn 1 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3 GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 560X (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 560X (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1050 3 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 560X (di động) và GeForce GTX 1050 3 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560X (di động)
Radeon RX 560X (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB
GeForce GTX 1050 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 417 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 351 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 560X (di động) hoặc GeForce GTX 1050 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.