Radeon RX 5600 XT vs GeForce RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và GeForce RTX 5080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
35.19

RTX 5080 vượt qua RX 5600 XT với mức trọn vẹn là 167% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1493
Vị trí theo mức độ phổ biến80không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất53.5840.55
Hiệu quả năng lượng16.0817.83
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 32% so với RTX 5080.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230410752
Tần số nhân1130 MHz2295 MHz
Tần số Boost1560 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million45,600 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture224.6879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs64112
TMUs144336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5600 XT 35.19
RTX 5080 94.00
+167%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13524
RTX 5080 36124
+167%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110
−75.5%
193
+75.5%
1440p64
−148%
159
+148%
4K38
−187%
109
+187%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.54
+104%
5.18
−104%
1440p4.36
+44.1%
6.28
−44.1%
4K7.34
+24.8%
9.17
−24.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 104% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5600 XT thấp hơn 25% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 147
−66.7%
240−250
+66.7%
Counter-Strike 2 77
−170%
200−210
+170%
Cyberpunk 2077 83
−170%
220−230
+170%
Atomic Heart 115
−113%
240−250
+113%
Battlefield 5 110−120
−65.5%
190−200
+65.5%
Counter-Strike 2 63
−230%
200−210
+230%
Cyberpunk 2077 74
−203%
220−230
+203%
Far Cry 5 148
−40.5%
200−210
+40.5%
Fortnite 140−150
−105%
300−350
+105%
Forza Horizon 4 185
−85.9%
300−350
+85.9%
Forza Horizon 5 121
−97.5%
230−240
+97.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−35.1%
170−180
+35.1%
Valorant 275
−117%
550−600
+117%
Atomic Heart 66
−271%
240−250
+271%
Battlefield 5 110−120
−65.5%
190−200
+65.5%
Counter-Strike 2 53
−292%
200−210
+292%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%
Cyberpunk 2077 63
−256%
220−230
+256%
Dota 2 185
−143%
450−500
+143%
Far Cry 5 135
−54.1%
200−210
+54.1%
Fortnite 140−150
−105%
300−350
+105%
Forza Horizon 4 173
−98.8%
300−350
+98.8%
Forza Horizon 5 91
−163%
230−240
+163%
Grand Theft Auto V 126
−38.1%
170−180
+38.1%
Metro Exodus 81
−175%
220−230
+175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−35.1%
170−180
+35.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
−187%
400−450
+187%
Valorant 272
−120%
550−600
+120%
Battlefield 5 110−120
−65.5%
190−200
+65.5%
Counter-Strike 2 47
−372%
222
+372%
Cyberpunk 2077 54
−315%
220−230
+315%
Dota 2 168
−138%
400−450
+138%
Far Cry 5 126
−65.1%
200−210
+65.1%
Forza Horizon 4 138
−149%
300−350
+149%
Forza Horizon 5 85
−159%
220−230
+159%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−35.1%
170−180
+35.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
−244%
289
+244%
Valorant 148
−304%
550−600
+304%
Fortnite 140−150
−105%
300−350
+105%
Counter-Strike 2 27−30
−452%
140−150
+452%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−129%
500−550
+129%
Grand Theft Auto V 61
−175%
160−170
+175%
Metro Exodus 49
−247%
170−180
+247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 252
−92.5%
450−500
+92.5%
Battlefield 5 85−90
−125%
190−200
+125%
Cyberpunk 2077 30
−370%
140−150
+370%
Far Cry 5 89
−122%
190−200
+122%
Forza Horizon 4 109
−181%
300−350
+181%
Forza Horizon 5 59
−154%
150−160
+154%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−314%
244
+314%
Fortnite 80−85
−81.9%
150−160
+81.9%
Atomic Heart 24−27
−246%
90
+246%
Counter-Strike 2 16−18
−581%
109
+581%
Grand Theft Auto V 63
−197%
180−190
+197%
Metro Exodus 30
−320%
120−130
+320%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−426%
242
+426%
Valorant 214
−55.1%
300−350
+55.1%
Battlefield 5 50−55
−167%
130−140
+167%
Counter-Strike 2 6
−500%
36
+500%
Cyberpunk 2077 12
−483%
70−75
+483%
Dota 2 99
−163%
260−270
+163%
Far Cry 5 45
−244%
150−160
+244%
Forza Horizon 4 70
−336%
300−350
+336%
Forza Horizon 5 30
−167%
80−85
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−140%
95−100
+140%
Fortnite 40−45
−97.5%
75−80
+97.5%

Vậy RX 5600 XT và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 148% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 187% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5080 nhanh hơn 581%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.19 94.00
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 360 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 167.1%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
2988 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
812 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600 XT hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.