Radeon RX 5600 XT vs GeForce 8600 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 XT và GeForce 8600 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5600 XT
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
34.03
+10877%

RX 5600 XT vượt qua 8600 GT với mức trọn vẹn là 10877% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 XT và GeForce 8600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1471320
Vị trí theo mức độ phổ biến80không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.89không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.210.47
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10G84
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5600 XT và 8600 GT có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 XT và GeForce 8600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 XT và GeForce 8600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230432
Tần số nhân1130 MHz540 MHz
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million289 million
Quy trình công nghệ7 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt47 Watt
Tốc độ xử lý texture224.68.640
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.188 TFLOPS0.07616 TFLOPS
ROPs648
TMUs14416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 XT và GeForce 8600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài267 mm170 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 XT và GeForce 8600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB512 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa không có dữ liệu256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 XT và GeForce 8600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 XT và GeForce 8600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.54.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5600 XT và GeForce 8600 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5600 XT 34.03
+10877%
8600 GT 0.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5600 XT 13547
+10914%
8600 GT 123

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 XT và GeForce 8600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1080−1
1440p630−1
4K35-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58không có dữ liệu
1440p4.43không có dữ liệu
4K7.97không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 77 0−1
Cyberpunk 2077 83 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100 0−1
Counter-Strike 2 63 0−1
Cyberpunk 2077 69 0−1
Forza Horizon 4 190
+18900%
1−2
−18900%
Forza Horizon 5 121
+12000%
1−2
−12000%
Metro Exodus 139
+13800%
1−2
−13800%
Red Dead Redemption 2 112
+11100%
1−2
−11100%
Valorant 179
+17800%
1−2
−17800%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100 0−1
Counter-Strike 2 53 0−1
Cyberpunk 2077 59 0−1
Dota 2 146
+14500%
1−2
−14500%
Far Cry 5 66 0−1
Fortnite 150−160
+15800%
1−2
−15800%
Forza Horizon 4 158
+15700%
1−2
−15700%
Forza Horizon 5 91 0−1
Grand Theft Auto V 126
+12500%
1−2
−12500%
Metro Exodus 94 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+19000%
1−2
−19000%
Red Dead Redemption 2 53 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+12100%
1−2
−12100%
Valorant 87 0−1
World of Tanks 270−280
+13800%
2−3
−13800%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100 0−1
Counter-Strike 2 47 0−1
Cyberpunk 2077 50 0−1
Dota 2 168
+16700%
1−2
−16700%
Far Cry 5 90−95 0−1
Forza Horizon 4 141
+14000%
1−2
−14000%
Forza Horizon 5 85 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+19000%
1−2
−19000%
Valorant 148
+14700%
1−2
−14700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30 0−1
Dota 2 61 0−1
Grand Theft Auto V 61 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+17400%
1−2
−17400%
Red Dead Redemption 2 35 0−1
World of Tanks 220−230
+11150%
2−3
−11150%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70 0−1
Cyberpunk 2077 30 0−1
Far Cry 5 110−120
+11200%
1−2
−11200%
Forza Horizon 4 97 0−1
Forza Horizon 5 59 0−1
Metro Exodus 88 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60 0−1
Valorant 97 0−1

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18 0−1
Dota 2 63 0−1
Grand Theft Auto V 63 0−1
Metro Exodus 30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+11100%
1−2
−11100%
Red Dead Redemption 2 23 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 63 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45 0−1
Counter-Strike 2 6 0−1
Cyberpunk 2077 12 0−1
Dota 2 99 0−1
Far Cry 5 50−55 0−1
Fortnite 45−50 0−1
Forza Horizon 4 57 0−1
Forza Horizon 5 30 0−1
Valorant 38 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.03 0.31
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 17 Tháng 4 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 47 Watt

RX 5600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10877.4%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1042.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8600 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 219.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce 8600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5600 XT và GeForce 8600 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 XT
Radeon RX 5600 XT
NVIDIA GeForce 8600 GT
GeForce 8600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2959 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1043 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5600 XT hoặc GeForce 8600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.