Radeon RX 5600 OEM vs GeForce RTX 2050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5600 OEM và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5600 OEM
2020
6 GB GDDR6, 150 Watt
27.71
+72.2%

RX 5600 OEM vượt qua RTX 2050 Mobile với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5600 OEM và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất184311
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Hiệu quả năng lượng14.6428.33
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5600 OEM và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5600 OEM và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1130 MHz1185 MHz
Tần số Boost1560 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture199.794.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.39 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12864
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5600 OEM và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x8
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5600 OEM và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5600 OEM và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5600 OEM và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5600 OEM và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5600 OEM và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
+66.7%
42
−66.7%
1440p55−60
+71.9%
32
−71.9%
4K45−50
+60.7%
28
−60.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 74
+0%
74
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 49
+0%
49
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Cyberpunk 2077 42
+0%
42
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30
+0%
30
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40
+0%
40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 29
+0%
29
+0%
Dota 2 118
+0%
118
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 53
+0%
53
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Dota 2 110
+0%
110
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+0%
33
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy RX 5600 OEM và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5600 OEM nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5600 OEM nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5600 OEM nhanh hơn 61% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.71 16.09
Mức độ mới 21 Tháng 1 2020 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 45 Watt

RX 5600 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5600 OEM vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5600 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5600 OEM
Radeon RX 5600 OEM
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2500 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5600 OEM hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.