Radeon RX 560 (di động) vs RX Vega 10

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX Vega 10, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 560 (di động)
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
9.64
+164%

RX 560 (di động) vượt qua RX Vega 10 với mức trọn vẹn là 164% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 10, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất432694
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.9529.06
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaBaffinRaven
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 10: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 10, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896640
Tần số nhân1175 MHz300 MHz
Tần số Boost1275 MHz1301 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,940 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture58.9752.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.887 TFLOPS1.665 TFLOPS
ROPs168
TMUs5640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 10 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)IGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 10: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 10. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 10 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 560 (Laptop) và Radeon RX Vega 10 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX Vega 10 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 560 (di động) 9.64
+164%
RX Vega 10 3.65

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 560 (di động) 8329
+146%
RX Vega 10 3389

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 560 (di động) 5738
+153%
RX Vega 10 2272

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 560 (di động) 36528
+146%
RX Vega 10 14835

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 560 (di động) và Radeon RX Vega 10 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+153%
17
−153%
4K36
+200%
12−14
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33không có dữ liệu
4K2.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+36.8%
19
−36.8%
Counter-Strike 2 55−60
+42.5%
40
−42.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12
−83.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+73.3%
15
−73.3%
Battlefield 5 45−50
+142%
19
−142%
Counter-Strike 2 55−60
+72.7%
33
−72.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+144%
9
−144%
Far Cry 5 35
+192%
12
−192%
Fortnite 87
+164%
33
−164%
Forza Horizon 4 45−50
+165%
17
−165%
Forza Horizon 5 30−35
+146%
13
−146%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+227%
15
−227%
Valorant 95−100
+79.6%
50−55
−79.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+189%
9
−189%
Battlefield 5 45−50
+188%
16
−188%
Counter-Strike 2 55−60
+533%
9
−533%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+269%
42
−269%
Cyberpunk 2077 21−24
+340%
5
−340%
Dota 2 70−75
+128%
32
−128%
Far Cry 5 30
+173%
11
−173%
Fortnite 63
+320%
15
−320%
Forza Horizon 4 45−50
+221%
14
−221%
Forza Horizon 5 30−35
+191%
11
−191%
Grand Theft Auto V 40−45
+300%
10
−300%
Metro Exodus 21−24
+250%
6
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+275%
12
−275%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+192%
12
−192%
Valorant 95−100
+79.6%
50−55
−79.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+171%
17
−171%
Cyberpunk 2077 21−24
+175%
8−9
−175%
Dota 2 70−75
+152%
29
−152%
Far Cry 5 27
+170%
10
−170%
Forza Horizon 4 45−50
+137%
18−20
−137%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−23.1%
16−18
+23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+150%
8
−150%
Valorant 95−100
+79.6%
50−55
−79.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50
+117%
21−24
−117%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+280%
5−6
−280%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+167%
30−33
−167%
Grand Theft Auto V 14−16
+275%
4−5
−275%
Metro Exodus 12−14
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+90.3%
30−35
−90.3%
Valorant 110−120
+174%
40−45
−174%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Far Cry 5 21−24
+214%
7−8
−214%
Forza Horizon 4 24−27
+178%
9−10
−178%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+167%
6−7
−167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+175%
8−9
−175%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+200%
4−5
−200%
Valorant 55−60
+180%
20−22
−180%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 35−40
+192%
12−14
−192%
Far Cry 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 18−20
+260%
5−6
−260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 36
+800%
4−5
−800%

Vậy RX 560 (di động) và RX Vega 10 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560 (di động) nhanh hơn 153% ở độ phân giải 1080p
  • RX 560 (di động) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 560 (di động) nhanh hơn 2600%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 10 nhanh hơn 23%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 560 (di động) tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (98%)
  • RX Vega 10 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.64 3.65
Mức độ mới 5 Tháng 1 2017 8 Tháng 1 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 10 Watt

RX 560 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 164.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 10: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 560 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 10 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 560 (di động)
Radeon RX 560 (di động)
AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 560 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1081 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 560 (di động) hoặc Radeon RX Vega 10, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.