Radeon RX 550X (di động) vs UHD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550X (di động) và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 550X (di động)
2018
2 GB GDDR5,50 Watt
6.11
+9.1%

RX 550X (di động) vượt qua UHD Graphics với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550X (Laptop) và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất589610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượng8.4138.55
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 23Jasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550X (Laptop) và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550X (Laptop) và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640256
Tần số nhân1100 MHz350 MHz
Tần số Boost1287 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture51.4812.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs168
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550X (Laptop) và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550X (Laptop) và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550X (Laptop) và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550X (Laptop) và UHD Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 550X (Laptop) và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550X (di động) và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+14.3%
21−24
−14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Metro Exodus 14−16
+25%
12−14
−25%
Red Dead Redemption 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Valorant 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%
Dota 2 18
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 19
+18.8%
16−18
−18.8%
Fortnite 35−40
+20%
30−33
−20%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Grand Theft Auto V 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Metro Exodus 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%
Red Dead Redemption 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Valorant 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
World of Tanks 95−100
+14.1%
85−90
−14.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+30%
10−11
−30%
Dota 2 49
+22.5%
40−45
−22.5%
Far Cry 5 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 12−14
+30%
10−11
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%
Valorant 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 40−45
+10%
40−45
−10%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

Vậy RX 550X (di động) và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X (di động) nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.11 5.60
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 10 Watt

RX 550X (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 550X (di động) và UHD Graphics quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 550X (di động) và UHD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6846 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 550X (di động) hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.