Radeon RX 5500M vs RX 6550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500M và Radeon RX 6550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500M
2019
4 GB GDDR6, 85 Watt
12.73

RX 6550M vượt qua RX 5500M với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500M và Radeon RX 6550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất367224
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.9121.72
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500M và Radeon RX 6550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500M và Radeon RX 6550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081024
Tần số nhân1375 MHz2000 MHz
Tần số Boost1645 MHz2840 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million5,400 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture144.8181.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.632 TFLOPS5.816 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8864
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500M và Radeon RX 6550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500M và Radeon RX 6550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500M và Radeon RX 6550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500M và Radeon RX 6550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500M và Radeon RX 6550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500M 12.73
RX 6550M 21.85
+71.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500M 5694
RX 6550M 9772
+71.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500M 16476
RX 6550M 20506
+24.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500M 12276
RX 6550M 14696
+19.7%

3DMark Time Spy Graphics

RX 5500M 4298
RX 6550M 4546
+5.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500M và Radeon RX 6550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
−21.1%
69
+21.1%
1440p60
+140%
25
−140%
4K30
−66.7%
50−55
+66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75
+15.4%
65−70
−15.4%
Counter-Strike 2 53
−158%
130−140
+158%
Cyberpunk 2077 55
+5.8%
50−55
−5.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 57
−14%
65−70
+14%
Battlefield 5 60−65
−56.7%
90−95
+56.7%
Counter-Strike 2 53
−158%
130−140
+158%
Cyberpunk 2077 43
−20.9%
50−55
+20.9%
Far Cry 5 45−50
−93.6%
91
+93.6%
Fortnite 75−80
−49.4%
110−120
+49.4%
Forza Horizon 4 55−60
−63.8%
95−100
+63.8%
Forza Horizon 5 40−45
−72.7%
75−80
+72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−82.4%
90−95
+82.4%
Valorant 146
−12.3%
160−170
+12.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 36
−80.6%
65−70
+80.6%
Battlefield 5 93
−1.1%
90−95
+1.1%
Counter-Strike 2 48
−185%
130−140
+185%
Counter-Strike: Global Offensive 191
−33.5%
250−260
+33.5%
Cyberpunk 2077 33
−57.6%
50−55
+57.6%
Dota 2 106
−14.2%
120−130
+14.2%
Far Cry 5 62
−35.5%
84
+35.5%
Fortnite 75−80
−49.4%
110−120
+49.4%
Forza Horizon 4 55−60
−63.8%
95−100
+63.8%
Forza Horizon 5 40−45
−72.7%
75−80
+72.7%
Grand Theft Auto V 79
−10.1%
85−90
+10.1%
Metro Exodus 39
−33.3%
50−55
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−82.4%
90−95
+82.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−15.3%
83
+15.3%
Valorant 144
−13.9%
160−170
+13.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
−25.3%
90−95
+25.3%
Cyberpunk 2077 30
−73.3%
50−55
+73.3%
Dota 2 103
−17.5%
120−130
+17.5%
Far Cry 5 59
−33.9%
79
+33.9%
Forza Horizon 4 55−60
−63.8%
95−100
+63.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
−57.6%
90−95
+57.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−8.9%
49
+8.9%
Valorant 110−120
−41.4%
160−170
+41.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65
−81.5%
110−120
+81.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−96.3%
50−55
+96.3%
Counter-Strike: Global Offensive 137
−22.6%
160−170
+22.6%
Grand Theft Auto V 21−24
−95.5%
40−45
+95.5%
Metro Exodus 25
−28%
30−35
+28%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
+0%
170−180
+0%
Valorant 136
−49.3%
200−210
+49.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 44
−50%
65−70
+50%
Cyberpunk 2077 12−14
−100%
24−27
+100%
Far Cry 5 48
−14.6%
55−60
+14.6%
Forza Horizon 4 30−35
−79.4%
60−65
+79.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
−90%
55−60
+90%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
Counter-Strike 2 9−10
−167%
24−27
+167%
Counter-Strike: Global Offensive 76
−71.1%
130−140
+71.1%
Grand Theft Auto V 20
−120%
40−45
+120%
Metro Exodus 10−11
−100%
20−22
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−89.5%
35−40
+89.5%
Valorant 129
−7.8%
130−140
+7.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16
−131%
35−40
+131%
Counter-Strike 2 9−10
−167%
24−27
+167%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Dota 2 53
−47.2%
75−80
+47.2%
Far Cry 5 14−16
−80%
27−30
+80%
Forza Horizon 4 24−27
−75%
40−45
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−92.3%
24−27
+92.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
−100%
24−27
+100%

Vậy RX 5500M và RX 6550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6550M nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500M nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6550M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 5500M nhanh hơn 15%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6550M nhanh hơn 185%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RX 6550M tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.73 21.85
Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 80 Watt

RX 6550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.6%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6550M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500M
Radeon RX 5500M
AMD Radeon RX 6550M
Radeon RX 6550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 354 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 284 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500M hoặc Radeon RX 6550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.