Radeon RX 5500 vs Pro 5500 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 và Radeon Pro 5500 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5500
2019
4 GB GDDR6, 110 Watt
22.06
+6.9%

RX 5500 vượt qua Pro 5500 XT với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 và Radeon Pro 5500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất255265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.3311.80
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Navi 14
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 và Radeon Pro 5500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 và Radeon Pro 5500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081536
Tần số nhânkhông có dữ liệu1187 MHz
Tần số Boost1845 MHz1757 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million6,400 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture162.4168.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS5.398 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8896

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 và Radeon Pro 5500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài180 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 và Radeon Pro 5500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 và Radeon Pro 5500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 và Radeon Pro 5500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 và Radeon Pro 5500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5500 22.06
+6.9%
Pro 5500 XT 20.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 8781
+6.8%
Pro 5500 XT 8219

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 và Radeon Pro 5500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.06 20.64
Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 4 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 125 Watt

RX 5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5500 XT: mới hơn 9 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 5500 và Radeon Pro 5500 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5500 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 5500 XT dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5500 và Radeon Pro 5500 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500
AMD Radeon Pro 5500 XT
Radeon Pro 5500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 226 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 68 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5500 hoặc Radeon Pro 5500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.