Radeon Pro W5500 vs RX 5500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W5500 và Radeon RX 5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro W5500 chỉ vượt qua RX 5500 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W5500 và Radeon RX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 244 | 257 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 47.41 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 13.04 | 14.25 |
Kiến trúc | RDNA 1.0 (2019−2020) | RDNA 1.0 (2019−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 14 | Navi 14 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước) | 7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $399 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro W5500 và Radeon RX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W5500 và Radeon RX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1408 | 1408 |
Tần số nhân | 1187 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1400 MHz | 1845 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,400 million | 6,400 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 110 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 123.2 | 162.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.942 TFLOPS | 5.196 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 88 | 88 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W5500 và Radeon RX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 180 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W5500 và Radeon RX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 14000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 224.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W5500 và Radeon RX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | 1x HDMI, 3x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro W5500 và Radeon RX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12.0 (12_1) |
Shader Model | 6.5 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W5500 và Radeon RX 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro W5500 và Radeon RX 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 23.77 | 22.86 |
Mức độ mới | 10 Tháng 2 2020 | 7 Tháng 10 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 110 Watt |
Pro W5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.6%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro W5500 và Radeon RX 5500 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Radeon Pro W5500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 5500 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.