Radeon RX 5500 vs ATI HD 5870

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 và Radeon HD 5870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500
2019
4 GB GDDR6, 110 Watt
19.65
+299%

RX 5500 vượt qua ATI HD 5870 với mức trọn vẹn là 299% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 và Radeon HD 5870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất258612
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.51
Hiệu quả năng lượng14.222.08
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Cypress
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)23 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 và Radeon HD 5870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 và Radeon HD 5870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081600
Tần số nhânkhông có dữ liệu850 MHz
Tần số Boost1845 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million2,154 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt188 Watt
Tốc độ xử lý texture162.468.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS2.72 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 và Radeon HD 5870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài180 mm282 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 và Radeon HD 5870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s153.6 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 và Radeon HD 5870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 và Radeon HD 5870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGL4.64.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 và Radeon HD 5870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 19.65
+299%
ATI HD 5870 4.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 8788
+300%
ATI HD 5870 2199

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 và Radeon HD 5870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.65 4.92
Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 23 Tháng 9 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 188 Watt

RX 5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 299.4%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500
ATI Radeon HD 5870
Radeon HD 5870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 231 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 234 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 hoặc Radeon HD 5870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.