Radeon RX 5500 XT vs RX 5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 5500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6,130 Watt
23.73
+3.9%

RX 5500 XT chỉ vượt qua RX 5500 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất239252
Vị trí theo mức độ phổ biến97không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.5714.30
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14081408
Tần số nhân1607 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1845 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million6,400 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture162.4162.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS5.196 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8888

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài180 mm180 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12.0 (12_1)
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5500 XT 23.73
+3.9%
RX 5500 22.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9120
+3.9%
RX 5500 8781

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 5500 XT 44516
+5.2%
RX 5500 42307

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 5500 XT 42273
+46.2%
RX 5500 28910

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+10%
70−75
−10%
1440p42
+5%
40−45
−5%
4K25
+4.2%
24−27
−4.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.19không có dữ liệu
1440p4.02không có dữ liệu
4K6.76không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
+10%
60−65
−10%
Cyberpunk 2077 78
+4%
75−80
−4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+4.3%
70−75
−4.3%
Counter-Strike 2 50
+11.1%
45−50
−11.1%
Cyberpunk 2077 56
+12%
50−55
−12%
Forza Horizon 4 133
+10.8%
120−130
−10.8%
Forza Horizon 5 92
+8.2%
85−90
−8.2%
Metro Exodus 99
+4.2%
95−100
−4.2%
Red Dead Redemption 2 108
+8%
100−105
−8%
Valorant 139
+6.9%
130−140
−6.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+4.3%
70−75
−4.3%
Counter-Strike 2 41
+17.1%
35−40
−17.1%
Cyberpunk 2077 42
+5%
40−45
−5%
Dota 2 112
+12%
100−105
−12%
Far Cry 5 43
+7.5%
40−45
−7.5%
Fortnite 120−130
+10%
110−120
−10%
Forza Horizon 4 108
+8%
100−105
−8%
Forza Horizon 5 61
+10.9%
55−60
−10.9%
Grand Theft Auto V 94
+4.4%
90−95
−4.4%
Metro Exodus 66
+10%
60−65
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+8.6%
140−150
−8.6%
Red Dead Redemption 2 39
+11.4%
35−40
−11.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+8.6%
70−75
−8.6%
Valorant 84
+5%
80−85
−5%
World of Tanks 250−260
+5%
240−250
−5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+4.3%
70−75
−4.3%
Counter-Strike 2 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Cyberpunk 2077 36
+20%
30−33
−20%
Dota 2 143
+10%
130−140
−10%
Far Cry 5 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%
Forza Horizon 4 95
+5.6%
90−95
−5.6%
Forza Horizon 5 62
+12.7%
55−60
−12.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+8.6%
140−150
−8.6%
Valorant 114
+14%
100−105
−14%

1440p
High Preset

Dota 2 44
+10%
40−45
−10%
Grand Theft Auto V 44
+10%
40−45
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8.8%
160−170
−8.8%
Red Dead Redemption 2 24
+14.3%
21−24
−14.3%
World of Tanks 150−160
+5.3%
150−160
−5.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Counter-Strike 2 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Forza Horizon 4 66
+10%
60−65
−10%
Forza Horizon 5 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Metro Exodus 60
+9.1%
55−60
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Valorant 91
+7.1%
85−90
−7.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Dota 2 42
+5%
40−45
−5%
Grand Theft Auto V 42
+5%
40−45
−5%
Metro Exodus 19
+5.6%
18−20
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Red Dead Redemption 2 15
+7.1%
14−16
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+5%
40−45
−5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Counter-Strike 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 78
+4%
75−80
−4%
Far Cry 5 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Fortnite 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Forza Horizon 4 38
+8.6%
35−40
−8.6%
Forza Horizon 5 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Valorant 25
+4.2%
24−27
−4.2%

Vậy RX 5500 XT và RX 5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.73 22.85
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 7 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 110 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.9%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 5500 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5500 XT và Radeon RX 5500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3016 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 226 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5500 XT hoặc Radeon RX 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.