Radeon RX 550 vs ATI HD 3850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 và Radeon HD 3850, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 550
2017
4 GB GDDR5,50 Watt
7.08
+594%

RX 550 vượt qua ATI HD 3850 với mức trọn vẹn là 594% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 và Radeon HD 3850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5551108
Vị trí theo mức độ phổ biến29không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.920.04
Hiệu quả năng lượng9.750.94
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaLexaRV670
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 550 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7200% so với ATI HD 3850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 và Radeon HD 3850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 và Radeon HD 3850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512320
Tần số nhân1100 MHz668 MHz
Tần số Boost1183 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million666 million
Quy trình công nghệ14 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture37.8610.69
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.211 TFLOPS0.4275 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 và Radeon HD 3850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm208 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 và Radeon HD 3850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz830 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s53.12 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 và Radeon HD 3850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 550 và Radeon HD 3850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)10.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550 và Radeon HD 3850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 550 7.08
+594%
ATI HD 3850 1.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 550 2722
+594%
ATI HD 3850 392

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 và Radeon HD 3850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.08 1.02
Mức độ mới 20 Tháng 4 2017 19 Tháng 11 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 75 Watt

RX 550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 594.1%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 3850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 550 và Radeon HD 3850, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550
ATI Radeon HD 3850
Radeon HD 3850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 6890 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 209 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 550 hoặc Radeon HD 3850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.